Full Name: Jordan Junior Mcfarlane-Archer
Tên áo: ARCHER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 31 (Nov 11, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2024 | Southport | 66 |
Dec 29, 2021 | Southport | 66 |
Oct 6, 2020 | Boston United | 66 |
Oct 6, 2020 | Boston United | 69 |
Aug 1, 2020 | Port Vale | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nathaniel Knight-Percival | HV,DM(C) | 37 | 71 | ||
9 | Jamie Proctor | F(C) | 32 | 72 | ||
25 | Danny Philliskirk | TV,AM,F(C) | 33 | 68 | ||
13 | Tony Mcmillan | GK | 42 | 67 | ||
7 | Danny Lloyd | TV,AM(PT) | 32 | 72 | ||
10 | Marcus Carver | F(C) | 31 | 67 | ||
8 | David Morgan | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
16 | Jordan Keane | HV,DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
3 | Jack Doyle | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
20 | Luke Burgess | TV(C) | 25 | 67 | ||
22 | Sam Minihan | HV,DM,TV(P) | 30 | 67 | ||
23 | Jack Stafford | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
18 | Sonny Hilton | TV,AM(PC) | 23 | 63 |