Full Name: Andrew Alexander Kiwomya
Tên áo: KIWOMYA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (May 20, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 67
CLB: Stalybridge Celtic
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Điểm nổi bật
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2023 | Stalybridge Celtic | 70 |
Sep 10, 2022 | Stafford Rangers | 70 |
Jul 11, 2022 | Macclesfield FC | 70 |
Jun 14, 2022 | Politehnica Iași | 70 |
Mar 22, 2022 | Macclesfield FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ciarán Summers | HV,DM,TV(T) | 29 | 64 | |||
Tom Thorpe | HV(C) | 31 | 77 | |||
Alex Kiwomya | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |||
Dharius Waldron | HV(PTC) | 27 | 60 | |||
Darius Osei | F(C) | 26 | 65 | |||
Raúl Correia | F(C) | 29 | 63 | |||
Pawel Żuk | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
TV(C) | 22 | 60 | ||||
Jahquil Hill | GK | 27 | 63 | |||
Joe Edwards | TV(C) | 20 | 60 |