Huấn luyện viên: Pascal Dupraz
Biệt danh: DFCO
Tên thu gọn: Dijon
Tên viết tắt: DIJ
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Gaston-Gérard (15,995)
Giải đấu: National
Địa điểm: Dijon
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Daniel Congré | HV(PTC) | 39 | 80 | ||
19 | Joseph Mendes | F(C) | 33 | 78 | ||
14 | Jordan Marié | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
8 | Kevin Schur | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
16 | Saturnin Allagbé | GK | 30 | 79 | ||
6 | Rayan Souici | HV,DM(C) | 26 | 75 | ||
7 | Roger Assalé | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
27 | Cheick Traoré | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
28 | Bryan Soumaré | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
2 | Adama Fofana | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
5 | Arnold Temanfo | HV(PC),DM(C) | 30 | 76 | ||
22 | Kader N'Chobi | F(C) | 28 | 77 | ||
23 | Cédric Makutungu | HV,DM,TV(T) | 26 | 74 | ||
21 | Mohamed Ben Fredj | F(C) | 24 | 75 | ||
0 | Enzo Breviglieri | GK | 21 | 60 | ||
11 | Walid Nassi | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
13 | Souleymane Cissé | HV(C) | 21 | 73 | ||
17 | Yanis Chahid | DM,TV(C) | 19 | 72 | ||
0 | Rayane el Khamali | TV(C) | 22 | 65 | ||
29 | Loïc Etoga | TV(C) | 24 | 68 | ||
0 | Ben-Chayeel Hamada | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
20 | Zakaria Fdaouch | AM,F(T) | 27 | 75 | ||
40 | GK | 19 | 74 | |||
0 | Saïd Saber | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
25 | Zoran Moco | HV,DM(P),TV(PC) | 20 | 72 | ||
1 | Lenny Montfort | GK | 22 | 70 | ||
33 | Cyriaque Irié | AM,F(PT) | 19 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AJ Auxerre |