2
Valentin CREŢU

Full Name: Valentin Iulian Creţu

Tên áo: CREŢU

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Jan 2, 1989)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: FCSB

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024FCSB80
Sep 14, 2023FCSB80
Sep 7, 2023FCSB81
Jan 5, 2021FCSB81
Dec 31, 2020FCSB78
Aug 5, 2019FCSB78
Mar 28, 2018ACS Mediaş78
Jul 10, 2017ACS Poli Timişoara78
Jul 11, 2016ACS Mediaş78
Jan 4, 2016Energie Cottbus78
Jul 11, 2014ACS Mediaş78
Apr 7, 2014Concordia Chiajna78
Aug 19, 2013Concordia Chiajna78
Mar 18, 2013Sageata Navodari78
Aug 31, 2012Concordia Chiajna78

FCSB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Vlad ChiricheșVlad ChiricheșHV(C)3582
2
Valentin CreţuValentin CreţuHV,DM,TV(P)3680
33
Risto RadunovićRisto RadunovićHV,DM,TV(T)3283
Juri CisottiJuri CisottiDM,TV,AM(C)3181
38
Lukáš ZimaLukáš ZimaGK3177
7
Florin TănaseFlorin TănaseAM,F(TC)3085
25
Alexandru BăluțăAlexandru BăluțăAM,F(PTC)3183
12
David KikiDavid KikiHV,DM(T)3182
17
Mihai PopescuMihai PopescuHV(C)3180
19
Daniel PopaDaniel PopaF(C)3082
27
Darius OlaruDarius OlaruTV(C),AM(PTC)2686
18
Malcom EdjoumaMalcom EdjoumaDM,TV,AM(C)2881
5
Joyskim DawaJoyskim DawaHV(PC)2882
8
Adrian ȘutAdrian ȘutDM,TV(C)2583
10
Octavian PopescuOctavian PopescuAM,F(PTC)2283
28
Alexandru PanteaAlexandru PanteaHV,DM(PT)2180
1
Mihai UdreaMihai UdreaGK2370
15
Marius ȘtefănescuMarius ȘtefănescuAM(PTC)2683
11
David MiculescuDavid MiculescuAM,F(PTC)2380
42
Baba AlhassanBaba AlhassanDM,TV,AM(C)2480
29
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
24
William BaetenWilliam BaetenTV(C),AM(PTC)2781
32
Ștefan TârnovanuȘtefan TârnovanuGK2483
16
Mihai LixandruMihai LixandruHV,DM,TV(C)2380
9
Daniel BîrligeaDaniel BîrligeaAM(T),F(TC)2483
30
Siyabonga NgezanaSiyabonga NgezanaHV(PC)2782
90
Alexandru StoianAlexandru StoianAM(PT),F(PTC)1765
22
Mihai TomaMihai TomaTV,AM(C)1765