21
Vlad CHIRICHEȘ

Full Name: Vlad Iulian Chiricheş

Tên áo: CHIRICHEȘ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 35 (Nov 14, 1989)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: FCSB

Squad Number: 21

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Stamina
Chọn vị trí
Cần cù
Marking
Truy cản
Sáng tạo
Flair
Sức mạnh
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024FCSB82
Aug 24, 2024FCSB82
Aug 19, 2024FCSB83
Mar 22, 2024FCSB83
Mar 15, 2024FCSB85
Aug 3, 2023FCSB85
Jul 25, 2023FCSB85
Jul 4, 2023US Cremonese85
Jun 27, 2023US Cremonese87
Jul 11, 2022US Cremonese87
Jul 24, 2021US Sassuolo87
Jun 8, 2021US Sassuolo87
Dec 9, 2019US Sassuolo87
Sep 3, 2019SSC Napoli đang được đem cho mượn: US Sassuolo87
Jul 4, 2019SSC Napoli87

FCSB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Vlad ChiricheșVlad ChiricheșHV(C)3582
2
Valentin CreţuValentin CreţuHV,DM,TV(P)3680
33
Risto RadunovićRisto RadunovićHV,DM,TV(T)3283
31
Juri CisottiJuri CisottiDM,TV,AM(C)3181
38
Lukáš ZimaLukáš ZimaGK3177
7
Florin TănaseFlorin TănaseAM,F(TC)3085
25
Alexandru BăluțăAlexandru BăluțăAM,F(PTC)3183
12
David KikiDavid KikiHV,DM(T)3182
17
Mihai PopescuMihai PopescuHV(PC)3180
27
Darius OlaruDarius OlaruTV(C),AM(PTC)2786
18
Malcom EdjoumaMalcom EdjoumaDM,TV,AM(C)2881
5
Joyskim DawaJoyskim DawaHV(PC)2882
8
Adrian ȘutAdrian ȘutHV,DM,TV(C)2583
10
Octavian PopescuOctavian PopescuAM,F(PTC)2283
28
Alexandru PanteaAlexandru PanteaHV,DM(PT)2180
1
Mihai UdreaMihai UdreaGK2370
15
Marius ȘtefănescuMarius ȘtefănescuAM(PTC)2683
11
David MiculescuDavid MiculescuAM(PT),F(PTC)2382
42
Baba AlhassanBaba AlhassanDM,TV,AM(C)2580
29
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
24
William BaetenWilliam BaetenTV(C),AM(PTC)2881
32
Ștefan TârnovanuȘtefan TârnovanuGK2483
16
Mihai LixandruMihai LixandruHV,DM,TV(C)2380
9
Daniel BîrligeaDaniel BîrligeaAM(T),F(TC)2485
30
Siyabonga NgezanaSiyabonga NgezanaHV(PC)2783
90
Alexandru StoianAlexandru StoianAM,F(PTC)1765
77
Andrei Gheorghiță
Politehnica Iași
AM(PT),F(PTC)2278
22
Mihai TomaMihai TomaTV,AM(C)1865
David PopaDavid PopaAM,F(PT)1865
39
Jordan GeleJordan GeleAM,F(TC)3276
6
Andrei DăncușAndrei DăncușHV(C)1665
23
Ionuț CercelIonuț CercelHV,DM(PC)1873
20
Denis ColibășanuDenis ColibășanuF(C)1863
Matei ManolacheMatei ManolacheHV(C)1863
Ricardo PădurariuRicardo PădurariuHV,DM,TV(T)1763