25
Alexandru BĂLUȚĂ

Full Name: Alexandru Mihail Băluță

Tên áo: BĂLUȚĂ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Sep 13, 1993)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 62

CLB: FCSB

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024FCSB83
Jun 14, 2023FCSB83
Jun 13, 2023FCSB83
Jun 1, 2023Puskás Akadémia FC83
Feb 11, 2021Puskás Akadémia FC83
Aug 13, 2020Puskás Akadémia FC83
Jun 2, 2020SK Slavia Praha83
Jun 1, 2020SK Slavia Praha83
Sep 6, 2019SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec83
May 22, 2019SK Slavia Praha83
May 16, 2019SK Slavia Praha82
Jun 25, 2018SK Slavia Praha82
Jun 25, 2018SK Slavia Praha82
Nov 5, 2017CS Universitatea Craiova82
Aug 15, 2017CS Universitatea Craiova82

FCSB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Vlad ChiricheșVlad ChiricheșHV(C)3582
2
Valentin CreţuValentin CreţuHV,DM,TV(P)3680
33
Risto RadunovićRisto RadunovićHV,DM,TV(T)3283
31
Juri CisottiJuri CisottiDM,TV,AM(C)3181
38
Lukáš ZimaLukáš ZimaGK3177
7
Florin TănaseFlorin TănaseAM,F(TC)3085
25
Alexandru BăluțăAlexandru BăluțăAM,F(PTC)3183
12
David KikiDavid KikiHV,DM(T)3182
17
Mihai PopescuMihai PopescuHV(PC)3180
27
Darius OlaruDarius OlaruTV(C),AM(PTC)2786
18
Malcom EdjoumaMalcom EdjoumaDM,TV,AM(C)2881
5
Joyskim DawaJoyskim DawaHV(PC)2882
8
Adrian ȘutAdrian ȘutHV,DM,TV(C)2583
10
Octavian PopescuOctavian PopescuAM,F(PTC)2283
28
Alexandru PanteaAlexandru PanteaHV,DM(PT)2180
1
Mihai UdreaMihai UdreaGK2370
15
Marius ȘtefănescuMarius ȘtefănescuAM(PTC)2683
11
David MiculescuDavid MiculescuAM(PT),F(PTC)2382
42
Baba AlhassanBaba AlhassanDM,TV,AM(C)2580
29
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
24
William BaetenWilliam BaetenTV(C),AM(PTC)2881
32
Ștefan TârnovanuȘtefan TârnovanuGK2483
16
Mihai LixandruMihai LixandruHV,DM,TV(C)2380
9
Daniel BîrligeaDaniel BîrligeaAM(T),F(TC)2485
30
Siyabonga NgezanaSiyabonga NgezanaHV(PC)2783
90
Alexandru StoianAlexandru StoianAM,F(PTC)1765
77
Andrei Gheorghiță
Politehnica Iași
AM(PT),F(PTC)2278
22
Mihai TomaMihai TomaTV,AM(C)1865
David PopaDavid PopaAM,F(PT)1865
39
Jordan GeleJordan GeleAM,F(TC)3276
6
Andrei DăncușAndrei DăncușHV(C)1665
23
Ionuț CercelIonuț CercelHV,DM(PC)1873
20
Denis ColibășanuDenis ColibășanuF(C)1863
Matei ManolacheMatei ManolacheHV(C)1863
Ricardo PădurariuRicardo PădurariuHV,DM,TV(T)1763