32
Ștefan TÂRNOVANU

Full Name: Ştefan Târnovanu

Tên áo: TÂRNOVANU

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 25 (May 9, 2000)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 87

CLB: FCSB

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2023FCSB83
Sep 7, 2023FCSB82
Mar 1, 2023FCSB82
Feb 12, 2023FCSB82
Feb 7, 2023FCSB80
Oct 13, 2022FCSB80
Oct 7, 2022FCSB76
May 20, 2022FCSB76
May 16, 2022FCSB74

FCSB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Denis AlibecDenis AlibecAM(PT),F(PTC)3482
21
Vlad ChiricheșVlad ChiricheșHV(C)3582
2
Valentin CreţuValentin CreţuHV,DM,TV(P)3680
33
Risto RadunovićRisto RadunovićHV,DM,TV(T)3383
Daniel GraovacDaniel GraovacHV(PC)3180
31
Juri CisottiJuri CisottiDM,TV,AM(C)3281
38
Lukáš ZimaLukáš ZimaGK3177
7
Florin TănaseFlorin TănaseAM,F(TC)3085
25
Alexandru BăluțăAlexandru BăluțăAM,F(PTC)3183
12
David KikiDavid KikiHV,DM(T)3182
17
Mihai PopescuMihai PopescuHV(PC)3280
27
Darius OlaruDarius OlaruTV(C),AM(PTC)2786
5
Joyskim DawaJoyskim DawaHV(PC)2982
7
Dennis PoliticDennis PoliticAM(PT),F(PTC)2580
8
Adrian ȘutAdrian ȘutHV,DM,TV(C)2683
10
Octavian PopescuOctavian PopescuAM,F(PTC)2283
28
Alexandru PanteaAlexandru PanteaHV,DM(PT)2180
1
Mihai UdreaMihai UdreaGK2370
Ovidiu PerianuOvidiu PerianuHV,DM(C)2377
15
Marius ȘtefănescuMarius ȘtefănescuAM(PTC)2683
11
David MiculescuDavid MiculescuAM(PT),F(PTC)2482
42
Baba AlhassanBaba AlhassanHV,DM,TV,AM(C)2580
24
William BaetenWilliam BaetenTV(C),AM(PTC)2881
32
Ștefan TârnovanuȘtefan TârnovanuGK2583
16
Mihai LixandruMihai LixandruHV,DM,TV(C)2480
9
Daniel BîrligeaDaniel BîrligeaAM(T),F(TC)2585
Alexandru MaximAlexandru MaximGK1865
30
Siyabonga NgezanaSiyabonga NgezanaHV(PC)2783
90
Alexandru StoianAlexandru StoianAM,F(PTC)1765
77
Andrei GheorghițăAndrei GheorghițăAM(PT),F(PTC)2278
22
Mihai TomaMihai TomaTV,AM(C)1865
Laurențiu VlăsceanuLaurențiu VlăsceanuHV,DM,TV(T)2073
70
David PopaDavid PopaAM,F(PT)1865
6
Andrei DăncușAndrei DăncușHV(C)1665
23
Ionuț CercelIonuț CercelHV,DM(PC)1873
20
Denis ColibășanuDenis ColibășanuF(C)1863
Matei ManolacheMatei ManolacheHV(C)1863
Ricardo PădurariuRicardo PădurariuHV,DM,TV(T)1863