Huấn luyện viên: Ufuk Talay
Biệt danh: The Sky Blues
Tên thu gọn: Sydney
Tên viết tắt: SYD
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Allianz Stadium (20,000)
Giải đấu: A-League
Địa điểm: Sydney
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Douglas Costa | AM,F(PC) | 34 | 83 | ||
23 | Rhyan Grant | HV,DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
1 | Andrew Redmayne | GK | 35 | 79 | ||
17 | Anthony Cáceres | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | ||
10 | Joe Lolley | AM,F(PT) | 32 | 83 | ||
22 | Max Burgess | TV(C),AM(PTC) | 29 | 79 | ||
9 | F(C) | 26 | 82 | |||
15 | Léo Sena | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
8 | Anas Ouahim | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
16 | Joel King | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
4 | Jordan Courtney-Perkins | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 76 | ||
41 | HV(C) | 22 | 76 | |||
13 | Patrick Wood | F(C) | 22 | 73 | ||
12 | Harrison Devenish-Meares | GK | 28 | 70 | ||
6 | Corey Hollman | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
7 | Adrian Segecic | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
3 | Aaron Gurd | HV(C) | 23 | 67 | ||
25 | Jaiden Kucharski | AM,F(PTC) | 22 | 74 | ||
30 | Gus Hoefsloot | GK | 18 | 63 | ||
28 | Mitch Glasson | F(C) | 18 | 67 | ||
21 | Zac de Jesus | HV,DM,TV(PT) | 18 | 67 | ||
28 | Nathan Amanatidis | AM,F(PT) | 18 | 67 | ||
27 | Hayden Matthews | HV(C) | 20 | 73 | ||
24 | Wataru Kamijo | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
29 | Joe Lacey | AM(PTC),F(PT) | 17 | 65 | ||
20 | Tiago Quintal | AM,F(PTC) | 18 | 65 | ||
33 | Marin France | AM(PTC) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
A-League | 5 |
Cup History | Titles | |
FFA Cup | 2 | |
OFC Champions League | 1 |
Cup History | ||
FFA Cup | 2023 | |
FFA Cup | 2017 | |
OFC Champions League | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
Melbourne Victory | |
Western Sydney Wanderers |