12
David KIKI

Full Name: Enagnon David Kiki

Tên áo: KIKI

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Nov 25, 1993)

Quốc gia: Benin

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: FCSB

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 24, 2025FCSB82
Jan 27, 2025FCSB82
Jan 17, 2025Farul Constanţa82
Dec 22, 2024FCSB82
Oct 26, 2024FCSB82
Jun 10, 2024FCSB82
Mar 24, 2024Farul Constanţa82
Mar 19, 2024Farul Constanţa80
Feb 12, 2023Farul Constanţa80
Feb 7, 2023Farul Constanţa78
Oct 19, 2022Farul Constanţa78
Oct 13, 2022Farul Constanţa76
Jun 26, 2022Farul Constanţa76
Mar 27, 2022Arda Kardzhali76
Sep 11, 2021Arda Kardzhali76

FCSB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Vlad ChiricheșVlad ChiricheșHV(C)3582
2
Valentin CreţuValentin CreţuHV,DM,TV(P)3680
33
Risto RadunovićRisto RadunovićHV,DM,TV(T)3283
31
Juri CisottiJuri CisottiDM,TV,AM(C)3181
38
Lukáš ZimaLukáš ZimaGK3177
7
Florin TănaseFlorin TănaseAM,F(TC)3085
25
Alexandru BăluțăAlexandru BăluțăAM,F(PTC)3183
12
David KikiDavid KikiHV,DM(T)3182
17
Mihai PopescuMihai PopescuHV(PC)3180
27
Darius OlaruDarius OlaruTV(C),AM(PTC)2786
18
Malcom EdjoumaMalcom EdjoumaDM,TV,AM(C)2881
5
Joyskim DawaJoyskim DawaHV(PC)2882
8
Adrian ȘutAdrian ȘutHV,DM,TV(C)2583
10
Octavian PopescuOctavian PopescuAM,F(PTC)2283
28
Alexandru PanteaAlexandru PanteaHV,DM(PT)2180
1
Mihai UdreaMihai UdreaGK2370
15
Marius ȘtefănescuMarius ȘtefănescuAM(PTC)2683
11
David MiculescuDavid MiculescuAM(PT),F(PTC)2382
42
Baba AlhassanBaba AlhassanDM,TV,AM(C)2580
29
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
24
William BaetenWilliam BaetenTV(C),AM(PTC)2881
32
Ștefan TârnovanuȘtefan TârnovanuGK2483
16
Mihai LixandruMihai LixandruHV,DM,TV(C)2380
9
Daniel BîrligeaDaniel BîrligeaAM(T),F(TC)2485
30
Siyabonga NgezanaSiyabonga NgezanaHV(PC)2783
90
Alexandru StoianAlexandru StoianAM,F(PTC)1765
77
Andrei Gheorghiță
Politehnica Iași
AM(PT),F(PTC)2278
22
Mihai TomaMihai TomaTV,AM(C)1865
David PopaDavid PopaAM,F(PT)1865
39
Jordan GeleJordan GeleAM,F(TC)3276
6
Andrei DăncușAndrei DăncușHV(C)1665
23
Ionuț CercelIonuț CercelHV,DM(PC)1873
20
Denis ColibășanuDenis ColibășanuF(C)1863
Matei ManolacheMatei ManolacheHV(C)1863
Ricardo PădurariuRicardo PădurariuHV,DM,TV(T)1763