33
Risto RADUNOVIĆ

Full Name: Risto Radunović

Tên áo: RADUNOVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (Apr 5, 1992)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 76

CLB: FCSB

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024FCSB83
Mar 15, 2024FCSB82
Feb 12, 2023FCSB82
Feb 7, 2023FCSB80
Jan 5, 2021FCSB80

FCSB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Vlad ChiricheșVlad ChiricheșHV(C)3582
2
Valentin CreţuValentin CreţuHV,DM,TV(P)3580
33
Risto RadunovićRisto RadunovićHV,DM,TV(T)3283
7
Florin TănaseFlorin TănaseAM,F(TC)2985
25
Alexandru BăluțăAlexandru BăluțăAM,F(PTC)3183
David KikiDavid KikiHV,DM(T)3182
17
Mihai PopescuMihai PopescuHV(C)3180
19
Daniel PopaDaniel PopaF(C)3082
99
Andrei VladAndrei VladGK2580
27
Darius OlaruDarius OlaruTV(C),AM(PTC)2686
3
Ionut PanțîruIonut PanțîruHV,DM,TV(T)2878
18
Malcom EdjoumaMalcom EdjoumaDM,TV,AM(C)2881
5
Joyskim DawaJoyskim DawaHV(PC)2882
8
Adrian ȘutAdrian ȘutDM,TV(C)2583
70
Luis PhelipeLuis PhelipeAM,F(PTC)2378
10
Octavian PopescuOctavian PopescuAM,F(PTC)2183
28
Alexandru PanteaAlexandru PanteaHV,DM(PT)2180
1
Mihai UdreaMihai UdreaGK2370
15
Marius ȘtefănescuMarius ȘtefănescuAM(PTC)2683
11
David MiculescuDavid MiculescuAM,F(PTC)2380
42
Baba AlhassanBaba AlhassanDM,TV,AM(C)2480
29
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
24
William BaetenWilliam BaetenTV(C),AM(PTC)2781
32
Ștefan TârnovanuȘtefan TârnovanuGK2483
16
Mihai LixandruMihai LixandruHV,DM,TV(C)2380
9
Daniel BîrligeaDaniel BîrligeaAM(T),F(TC)2483
30
Siyabonga NgezanaSiyabonga NgezanaHV(PC)2782
22
Mihai TomaMihai TomaTV,AM(C)1765