38
Lukáš ZIMA

Full Name: Lukáš Zima

Tên áo: ZIMA

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Jan 9, 1994)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 87

CLB: FCSB

Squad Number: 38

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2025FCSB77
Oct 1, 2024FCSB đang được đem cho mượn: Petrolul Ploiești77
Sep 20, 2024Petrolul Ploiești77
Mar 25, 2024Petrolul Ploiești77
Mar 19, 2024Petrolul Ploiești75
Jun 30, 2023Petrolul Ploiești75
Jun 18, 2023VVV-Venlo75
Jun 17, 2023VVV-Venlo75
Jun 13, 2023Petrolul Ploiești75
Jun 6, 2023VVV-Venlo75
May 31, 2023VVV-Venlo77
Jul 16, 2021VVV-Venlo77
Jan 5, 2021Genoa CFC77
Oct 6, 2020Sampdoria77
Aug 23, 2019US Livorno77

FCSB Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Vlad ChiricheșVlad ChiricheșHV(C)3582
2
Valentin CreţuValentin CreţuHV,DM,TV(P)3680
33
Risto RadunovićRisto RadunovićHV,DM,TV(T)3283
31
Juri CisottiJuri CisottiDM,TV,AM(C)3181
38
Lukáš ZimaLukáš ZimaGK3177
7
Florin TănaseFlorin TănaseAM,F(TC)3085
25
Alexandru BăluțăAlexandru BăluțăAM,F(PTC)3183
12
David KikiDavid KikiHV,DM(T)3182
17
Mihai PopescuMihai PopescuHV(PC)3180
27
Darius OlaruDarius OlaruTV(C),AM(PTC)2786
18
Malcom EdjoumaMalcom EdjoumaDM,TV,AM(C)2881
5
Joyskim DawaJoyskim DawaHV(PC)2882
8
Adrian ȘutAdrian ȘutHV,DM,TV(C)2583
10
Octavian PopescuOctavian PopescuAM,F(PTC)2283
28
Alexandru PanteaAlexandru PanteaHV,DM(PT)2180
1
Mihai UdreaMihai UdreaGK2370
15
Marius ȘtefănescuMarius ȘtefănescuAM(PTC)2683
11
David MiculescuDavid MiculescuAM(PT),F(PTC)2382
42
Baba AlhassanBaba AlhassanDM,TV,AM(C)2580
29
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
24
William BaetenWilliam BaetenTV(C),AM(PTC)2881
32
Ștefan TârnovanuȘtefan TârnovanuGK2483
16
Mihai LixandruMihai LixandruHV,DM,TV(C)2380
9
Daniel BîrligeaDaniel BîrligeaAM(T),F(TC)2485
30
Siyabonga NgezanaSiyabonga NgezanaHV(PC)2783
90
Alexandru StoianAlexandru StoianAM,F(PTC)1765
77
Andrei Gheorghiță
Politehnica Iași
AM(PT),F(PTC)2278
22
Mihai TomaMihai TomaTV,AM(C)1865
David PopaDavid PopaAM,F(PT)1865
39
Jordan GeleJordan GeleAM,F(TC)3276
6
Andrei DăncușAndrei DăncușHV(C)1665
23
Ionuț CercelIonuț CercelHV,DM(PC)1873
20
Denis ColibășanuDenis ColibășanuF(C)1863
Matei ManolacheMatei ManolacheHV(C)1863
Ricardo PădurariuRicardo PădurariuHV,DM,TV(T)1763