9
Jhon CÓRDOBA

Full Name: Jhon Andrés Córdoba Copete

Tên áo: CÓRDOBA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 31 (May 10, 1993)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 85

CLB: FC Krasnodar

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Composure
Dứt điểm
Stamina
Sút xa
Cần cù
Chuyền
Tốc độ
Movement
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025FC Krasnodar88
Jul 17, 2024FC Krasnodar88
Jul 28, 2021FC Krasnodar88
Dec 21, 2020Hertha BSC88
Sep 15, 2020Hertha BSC87
May 22, 20191. FC Köln87
Jun 29, 20171. FC Köln87
Dec 22, 20161. FSV Mainz 0587
May 21, 20161. FSV Mainz 0586
May 18, 20161. FSV Mainz 0584
May 16, 2016Granada CF84
Sep 1, 2015Granada CF đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 0584
Jan 15, 2015Granada CF84
Aug 13, 2014Granada CF83
Jun 6, 2014Querétaro FC đang được đem cho mượn: Tigres UANL83

FC Krasnodar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Fedor SmolovFedor SmolovF(C)3585
9
Jhon CórdobaJhon CórdobaF(C)3188
98
Sergey PetrovSergey PetrovHV,DM(PT)3485
15
Lucas OlazaLucas OlazaHV,DM,TV(T)3086
18
Yuriy GazinskiyYuriy GazinskiyDM,TV(C)3580
20
Giovanni GonzálezGiovanni GonzálezHV,DM,TV(P)3084
7
Victor SáVictor SáAM,F(PT)3185
31
Kaio PantaleãoKaio PantaleãoHV(C)2983
3
Vítor TormenaVítor TormenaHV(PC)2987
13
Yuriy DyupinYuriy DyupinGK3782
53
Aleksandr ChernikovAleksandr ChernikovDM,TV(C)2586
4
Diego CostaDiego CostaHV(C)2586
1
Stanislav AgkatsevStanislav AgkatsevGK2383
40
Olakunle OlusegunOlakunle OlusegunHV,DM,TV,AM(PT)2283
10
Eduard SpertsyanEduard SpertsyanDM,TV,AM(C)2488
11
João BatxiJoão BatxiTV,AM(PT)2684
6
Kevin LeniniKevin LeniniHV(T),DM,TV(C)2883
88
Nikita KrivtsovNikita KrivtsovTV,AM(C)2285
90
Moses David CobnanMoses David CobnanAM(PT),F(PTC)2278
8
Danila KozlovDanila KozlovTV(C),AM(PTC)2080
34
Daniil GolikovDaniil GolikovGK2176