53
Aleksandr CHERNIKOV

Full Name: Aleksandr Chernikov

Tên áo: CHERNIKOV

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 25 (Feb 1, 2000)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: FC Krasnodar

Squad Number: 53

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024FC Krasnodar86
Aug 1, 2024FC Krasnodar84
Jul 17, 2024FC Krasnodar84
Feb 2, 2024FC Krasnodar84
Jan 25, 2024FC Krasnodar82
Oct 17, 2023FC Krasnodar82
Oct 7, 2022FC Krasnodar82
Oct 3, 2022FC Krasnodar80
Jul 24, 2022FC Krasnodar80
Feb 28, 2022FC Krasnodar80
Feb 22, 2022FC Krasnodar76
Jul 28, 2021FC Krasnodar76
Mar 18, 2021FC Krasnodar76
Sep 28, 2020FC Krasnodar76
Sep 23, 2020FC Krasnodar73

FC Krasnodar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Fedor SmolovFedor SmolovF(C)3585
9
Jhon CórdobaJhon CórdobaF(C)3188
98
Sergey PetrovSergey PetrovHV,DM(PT)3485
15
Lucas OlazaLucas OlazaHV,DM,TV(T)3086
18
Yuriy GazinskiyYuriy GazinskiyDM,TV(C)3580
20
Giovanni GonzálezGiovanni GonzálezHV,DM,TV(P)3084
7
Victor SáVictor SáAM,F(PT)3185
31
Kaio PantaleãoKaio PantaleãoHV(C)2983
3
Vítor TormenaVítor TormenaHV(PC)2987
13
Yuriy DyupinYuriy DyupinGK3782
53
Aleksandr ChernikovAleksandr ChernikovDM,TV(C)2586
4
Diego CostaDiego CostaHV(C)2586
1
Stanislav AgkatsevStanislav AgkatsevGK2383
40
Olakunle OlusegunOlakunle OlusegunHV,DM,TV,AM(PT)2283
10
Eduard SpertsyanEduard SpertsyanDM,TV,AM(C)2488
11
João BatxiJoão BatxiTV,AM(PT)2684
6
Kevin LeniniKevin LeniniHV(T),DM,TV(C)2883
88
Nikita KrivtsovNikita KrivtsovTV,AM(C)2285
90
Moses David CobnanMoses David CobnanAM(PT),F(PTC)2278
8
Danila KozlovDanila KozlovTV(C),AM(PTC)2080
34
Daniil GolikovDaniil GolikovGK2176