18
Yuriy GAZINSKIY

Full Name: Yuriy Aleksandrovich Gazinskiy

Tên áo: GAZINSKIY

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 35 (Jul 20, 1989)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 79

CLB: FC Krasnodar

Squad Number: 18

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Chuyền
Điều khiển
Phạt góc
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt
Flair

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024FC Krasnodar83
Jul 12, 2024FC Krasnodar83
Jun 13, 2024Ural Yekaterinburg83
Apr 6, 2024Ural Yekaterinburg83
Feb 2, 2024Ural Yekaterinburg83

FC Krasnodar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Fedor SmolovFedor SmolovF(C)3486
9
Jhon CórdobaJhon CórdobaF(C)3188
98
Sergey PetrovSergey PetrovHV,DM(PT)3385
15
Lucas OlazaLucas OlazaHV,DM,TV(T)3086
18
Yuriy GazinskiyYuriy GazinskiyDM,TV(C)3583
20
Giovanni GonzálezGiovanni GonzálezHV,DM,TV(P)3085
7
Victor SáVictor SáAM,F(PT)3085
31
Kaio PantaleãoKaio PantaleãoHV,DM(C)2984
3
Vítor TormenaVítor TormenaHV(PC),DM(P)2887
13
Yuriy DyupinYuriy DyupinGK3683
53
Aleksandr ChernikovAleksandr ChernikovDM,TV(C)2486
4
Diego CostaDiego CostaHV(C)2584
1
Stanislav AgkatsevStanislav AgkatsevGK2277
40
Olakunle OlusegunOlakunle OlusegunHV,DM,TV(P),AM(PT)2284
10
Eduard SpertsyanEduard SpertsyanDM,TV,AM(C)2488
11
João BatxiJoão BatxiTV,AM(PT)2684
6
Kevin LeniniKevin LeniniHV(T),DM,TV(C)2780
88
Nikita KrivtsovNikita KrivtsovTV,AM(C)2285
5
Kevin CastañoKevin CastañoDM,TV(C)2484
90
Moses David CobnanMoses David CobnanAM(PT),F(PTC)2278
8
Danila KozlovDanila KozlovTV(C),AM(PTC)1975
33
Georgiy HarutyunyanGeorgiy HarutyunyanHV(C)2076