4
Diego COSTA

Full Name: Diego Henrique Costa Barbosa

Tên áo: DIEGO COSTA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 25 (Jul 21, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Krasnodar

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2025FC Krasnodar86
Feb 18, 2025FC Krasnodar84
Feb 18, 2025FC Krasnodar84
Jul 17, 2024FC Krasnodar84
Nov 14, 2022São Paulo FC84
Nov 8, 2022São Paulo FC83
Jul 25, 2022São Paulo FC83
Jul 19, 2022São Paulo FC82
Aug 31, 2021São Paulo FC82
Jun 1, 2021São Paulo FC80
Feb 5, 2021São Paulo FC80
Jan 29, 2021São Paulo FC70

FC Krasnodar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Jhon CórdobaJhon CórdobaF(C)3288
98
Sergey PetrovSergey PetrovHV,DM(PT)3485
15
Lucas OlazaLucas OlazaHV,DM,TV(T)3086
Rocha JubalRocha JubalHV(C)3185
20
Giovanni GonzálezGiovanni GonzálezHV,DM,TV(P)3084
7
Victor SáVictor SáAM,F(PT)3185
Vitaliy StezhkoVitaliy StezhkoHV(C)2877
3
Vítor TormenaVítor TormenaHV(PC)2987
53
Aleksandr ChernikovAleksandr ChernikovDM,TV(C)2586
4
Diego CostaDiego CostaHV(C)2586
1
Stanislav AgkatsevStanislav AgkatsevGK2383
40
Olakunle OlusegunOlakunle OlusegunHV,DM,TV,AM(PT)2383
10
Eduard SpertsyanEduard SpertsyanDM,TV,AM(C)2588
11
João BatxiJoão BatxiTV,AM(PT)2784
6
Kevin LeniniKevin LeniniHV(T),DM,TV(C)2883
Gustavo FurtadoGustavo FurtadoTV,AM(PT)2476
88
Nikita KrivtsovNikita KrivtsovTV,AM(C)2285
Timur AbdrashitovTimur AbdrashitovAM(P)2367
Grigoriy ZhilkinGrigoriy ZhilkinHV,DM(T)2276
Ifeanyi David NdukaIfeanyi David NdukaHV,DM,TV(C)2175
90
Moses David CobnanMoses David CobnanAM(PT),F(PTC)2278
Aleksandr KoryakinAleksandr KoryakinGK2376
Aleksandr KoksharovAleksandr KoksharovAM,F(PTC)2076
8
Danila KozlovDanila KozlovTV(C),AM(PTC)2080
Dmitriy KuchuguraDmitriy KuchuguraAM(PTC),F(PT)2070
34
Daniil GolikovDaniil GolikovGK2176
Vladimir YarlykovVladimir YarlykovHV(C)2067
Kirill KistenevKirill KistenevHV(P),DM,TV(C)1867