40
Olakunle OLUSEGUN

Full Name: Olakunle Junior Olusegun

Tên áo: OLUSEGUN

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 22 (Apr 23, 2002)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 72

CLB: FC Krasnodar

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024FC Krasnodar84
Aug 1, 2024FC Krasnodar83
Jul 17, 2024FC Krasnodar83
May 10, 2024FC Krasnodar83
Feb 2, 2024FC Krasnodar83
Jan 25, 2024FC Krasnodar82
Jul 18, 2023FC Krasnodar82
Jul 12, 2023FC Krasnodar78
Oct 7, 2022FC Krasnodar78
Oct 3, 2022FC Krasnodar73
Jun 14, 2022FC Krasnodar73
Jun 2, 2022Botev Plovdiv73
Jun 1, 2022Botev Plovdiv73
Feb 28, 2022Botev Plovdiv đang được đem cho mượn: FC Krasnodar-273
Aug 24, 2021Botev Plovdiv đang được đem cho mượn: FC Krasnodar-273

FC Krasnodar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Fedor SmolovFedor SmolovF(C)3486
9
Jhon CórdobaJhon CórdobaF(C)3188
98
Sergey PetrovSergey PetrovHV,DM(PT)3485
15
Lucas OlazaLucas OlazaHV,DM,TV(T)3086
18
Yuriy GazinskiyYuriy GazinskiyDM,TV(C)3583
20
Giovanni GonzálezGiovanni GonzálezHV,DM,TV(P)3085
7
Victor SáVictor SáAM,F(PT)3085
31
Kaio PantaleãoKaio PantaleãoHV(C)2984
3
Vítor TormenaVítor TormenaHV(PC)2987
13
Yuriy DyupinYuriy DyupinGK3683
53
Aleksandr ChernikovAleksandr ChernikovDM,TV(C)2586
4
Diego CostaDiego CostaHV(C)2584
1
Stanislav AgkatsevStanislav AgkatsevGK2377
40
Olakunle OlusegunOlakunle OlusegunHV,DM,TV(P),AM(PT)2284
10
Eduard SpertsyanEduard SpertsyanDM,TV,AM(C)2488
11
João BatxiJoão BatxiTV,AM(PT)2684
6
Kevin LeniniKevin LeniniHV(T),DM,TV(C)2880
88
Nikita KrivtsovNikita KrivtsovTV,AM(C)2285
5
Kevin CastañoKevin CastañoDM,TV(C)2484
90
Moses David CobnanMoses David CobnanAM(PT),F(PTC)2278
8
Danila KozlovDanila KozlovTV(C),AM(PTC)2075