6
Kevin LENINI

Full Name: Kevin Lenini Gonçalves Pereira De Pina

Tên áo: KEVIN

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Jan 27, 1997)

Quốc gia: Cape Verde

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: FC Krasnodar

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024FC Krasnodar80
Oct 17, 2023FC Krasnodar80
Jul 18, 2023FC Krasnodar80
Jul 12, 2023FC Krasnodar78
Oct 7, 2022FC Krasnodar78
Oct 7, 2022FC Krasnodar75
Sep 12, 2022FC Krasnodar75
Jul 15, 2022GD Chaves75
Jul 11, 2022GD Chaves73
Dec 29, 2021GD Chaves73

FC Krasnodar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Fedor SmolovFedor SmolovF(C)3486
9
Jhon CórdobaJhon CórdobaF(C)3188
98
Sergey PetrovSergey PetrovHV,DM(PT)3485
15
Lucas OlazaLucas OlazaHV,DM,TV(T)3086
18
Yuriy GazinskiyYuriy GazinskiyDM,TV(C)3583
20
Giovanni GonzálezGiovanni GonzálezHV,DM,TV(P)3085
7
Victor SáVictor SáAM,F(PT)3085
31
Kaio PantaleãoKaio PantaleãoHV(C)2984
3
Vítor TormenaVítor TormenaHV(PC)2987
13
Yuriy DyupinYuriy DyupinGK3683
53
Aleksandr ChernikovAleksandr ChernikovDM,TV(C)2586
4
Diego CostaDiego CostaHV(C)2584
1
Stanislav AgkatsevStanislav AgkatsevGK2377
40
Olakunle OlusegunOlakunle OlusegunHV,DM,TV(P),AM(PT)2284
10
Eduard SpertsyanEduard SpertsyanDM,TV,AM(C)2488
11
João BatxiJoão BatxiTV,AM(PT)2684
6
Kevin LeniniKevin LeniniHV(T),DM,TV(C)2880
88
Nikita KrivtsovNikita KrivtsovTV,AM(C)2285
5
Kevin CastañoKevin CastañoDM,TV(C)2484
90
Moses David CobnanMoses David CobnanAM(PT),F(PTC)2278
8
Danila KozlovDanila KozlovTV(C),AM(PTC)2075