Petar DIMITROV

Full Name: Petar Dimitrov

Tên áo: DIMITROV

Vị trí: TV,AM(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 43 (Feb 28, 1982)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 64

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2018Lokomotiv Sofia80
Nov 30, 2018Lokomotiv Sofia80
Jul 20, 2014Lokomotiv Sofia80
Jan 2, 2014PFC Neftochimic80
Dec 17, 2013PFC Neftochimic80
Aug 4, 2013PFC Neftochimic80
Jun 9, 2013Slavia Sofia80
Apr 5, 2011Beroe Stara Zagora80
Mar 19, 2009Beroe Stara Zagora79
Mar 19, 2009Beroe Stara Zagora79

Lokomotiv Sofia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Spas DelevSpas DelevAM(PT),F(PTC)3578
8
Simeon SlavchevSimeon SlavchevDM,TV,AM(C)3173
58
Manteca OctávioManteca OctávioTV(C),AM(PTC)3178
18
Svetoslav DikovSvetoslav DikovF(C)3375
24
Aleksandar LyubenovAleksandar LyubenovGK3077
4
Miki OrachevMiki OrachevHV,DM(T)2973
29
Ante AralicaAnte AralicaF(C)2878
91
Ryan BidoungaRyan BidoungaHV(PC)2876
25
Gianni Dos SantosGianni Dos SantosAM,F(PC)2673
Ivaylo NaydenovIvaylo NaydenovHV(P),DM,TV(PC)2777
Patrik-Gabriel Galchev
Levski Sofia
HV,DM,TV,AM(PT)2478
22
Dzhuneyt AliDzhuneyt AliHV,DM,TV(P)3075
94
Yuliyan NenovYuliyan NenovAM(PTC)3076
44
Bozhidar KatsarovBozhidar KatsarovHV,DM,TV(C)3177
20
Diogo TeixeiraDiogo TeixeiraDM,TV,AM(C)2673
31
Krasimir StanoevKrasimir StanoevDM,TV,AM(C)3077
15
Luka IvanovLuka IvanovHV(C)2173
1
Dragomir PetkovDragomir PetkovGK2670
13
Celso RaposoCelso RaposoHV,DM(P)2978
3
Donaldo AçkaDonaldo AçkaDM,TV(C)2773
11
Anisse BrrouAnisse BrrouTV,AM(PT)2673
12
Bruno FrancoBruno FrancoHV,DM,TV(T)2776
5
Athanasios PitsolisAthanasios PitsolisHV,DM,TV(C)2570
26
Mamadou DiarraMamadou DiarraHV(TC),DM(C)2670
21
Kristian ChachevKristian ChachevTV(C)1863
77
Erik ManolkovErik ManolkovF(C)1963