Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1927
Sân vận động: Dinamo (4,500)
Giải đấu: Russian Second League Division B
Địa điểm: Vologda
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Ilya Gultyaev | HV(PC) | 36 | 78 | |
2 | ![]() | Mikhail Petrolay | DM,TV(C) | 30 | 77 | |
10 | ![]() | Vladimir Parnyakov | TV,AM(PT) | 41 | 78 | |
0 | ![]() | Samat Sarsenov | TV(C) | 28 | 76 | |
36 | ![]() | Artem Shabolin | AM(PTC) | 24 | 73 | |
77 | ![]() | Vyacheslav Bezzubov | GK | 21 | 60 | |
13 | ![]() | Mikhail Lyamzin | DM,TV(C) | 22 | 68 | |
91 | ![]() | Stepan Komar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Islam-Bek Gubzhokov | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 70 | |
74 | ![]() | Arseniy Yagodkin | HV(C) | 24 | 60 | |
0 | ![]() | Alan Gioev | DM,TV(C) | 23 | 70 | |
51 | ![]() | GK | 20 | 63 | ||
19 | ![]() | Danil Spodarets | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | |
31 | ![]() | HV(PC) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |