# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ventsislav Slavov | HV,DM(P) | 25 | 65 | ||
0 | Yani Nikolov | TV(C) | 29 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Vtora Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Chernomorets Burgas | |
Beroe Stara Zagora |