Full Name: Vladimir Parnyakov
Tên áo: PARNYAKOV
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 41 (Jan 30, 1984)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 60
CLB: Dinamo Vologda
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 1, 2024 | Dinamo Vologda | 78 |
Feb 20, 2019 | FC Tyumen | 78 |
Feb 20, 2019 | FC Tyumen | 78 |
Sep 17, 2018 | FC Tyumen | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Ilya Gultyaev | HV(PC) | 36 | 78 | |
2 | ![]() | Mikhail Petrolay | DM,TV(C) | 30 | 77 | |
10 | ![]() | Vladimir Parnyakov | TV,AM(PT) | 41 | 78 | |
![]() | Samat Sarsenov | TV(C) | 28 | 76 | ||
77 | ![]() | Vyacheslav Bezzubov | GK | 21 | 60 | |
13 | ![]() | Mikhail Lyamzin | DM,TV(C) | 22 | 68 | |
91 | ![]() | Stepan Komar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 67 | |
74 | ![]() | Arseniy Yagodkin | HV(C) | 24 | 60 | |
![]() | Alan Gioev | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
51 | ![]() | GK | 20 | 63 | ||
19 | ![]() | Danil Spodarets | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 |