Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pelister
Tên viết tắt: PEL
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Tumbe Kafe (8,000)
Giải đấu: 1. MFL
Địa điểm: Bitola
Quốc gia: Bắc Macedonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Blagoja Ljamcevski | HV(C) | 37 | 74 | |
10 | ![]() | Borce Manevski | TV,AM,F(C) | 39 | 73 | |
0 | ![]() | Mirko Ivanovski | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | |
25 | ![]() | Hristijan Dragarski | HV(PC),DM(C) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Aleksandar Katanić | F(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Burhan Mustafov | DM,TV,AM(C) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Filip Milenkovski | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 72 | |
0 | ![]() | Aleksandar Ristevski | HV(PC) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Zakhar Tarasenko | TV(C) | 27 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2. MFL | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Kup na Makedonija | 2 |
Cup History | ||
![]() | Kup na Makedonija | 2017 |
![]() | Kup na Makedonija | 2001 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | KF Shkëndija 79 |
![]() | FK Rabotnički |
![]() | FK Renova |
![]() | FK Vardar |
![]() | FK Pobeda |