10
Igor POČEK

Full Name: Igor Poček

Tên áo: POČEK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Dec 23, 1994)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Bokelj

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 25, 2025FK Bokelj76
Sep 12, 2022FK Mornar Bar76
Jan 14, 2021FK Mornar Bar76
Nov 9, 2020FK Zlatibor Čajetina76
Jul 28, 2018OSK Igalo 192976
May 20, 2017FK Sutjeska Nikšić76
Oct 8, 2016Mladost Doboj Kakanj76
Aug 29, 2016Mladost Doboj Kakanj76
Aug 11, 2016Mladost Doboj Kakanj76
Mar 30, 2016Mladost Doboj Kakanj76
Apr 2, 2015FK Mogren76
Jan 28, 2015FK Berane76
Aug 5, 2014FK Sutjeska Nikšić76

FK Bokelj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Saša BalićSaša BalićHV,DM,TV(T)3573
10
Igor PočekIgor PočekAM(PT),F(PTC)3076
4
Dusan HodžićDusan HodžićHV(PT),DM,TV(P)3176
24
Vladimir SiladjiVladimir SiladjiAM,F(C)3274
1
Suad LičinaSuad LičinaGK3073
15
Drago BumbarDrago BumbarHV(PC)2774
88
Stefan SpasojevicStefan SpasojevicGK3173
2
Denis KovacevicDenis KovacevicHV(TC)2268
7
Velizar JanketicVelizar JanketicAM,F(PC)2873
29
Marko CavorMarko CavorHV(T)2574
18
Balsa CetkovicBalsa CetkovicHV,DM(C)2172
33
Bogdan RašoBogdan RašoHV(PC)2472
17
Stefan MrsuljaStefan MrsuljaHV,DM(P)2572
3
Nemanja PetrovicNemanja PetrovicHV(PTC),DM(PT)2570
8
Fatih MukovicFatih MukovicDM,TV(C)2372
19
Yuma SuwaYuma SuwaHV,DM(P),TV(PC)2471
25
Zarko VilotijevicZarko VilotijevicTV,AM(C)2973
23
Petar SklenderPetar SklenderDM,TV(C)2368
11
Kaito HirataKaito HirataHV,DM,TV(T),AM(PTC)2370
6
Caner Can KayaCaner Can KayaTV(C)2066
22
Vasilije CavorVasilije CavorTV(C),AM(PTC)2373
9
Dejan PepicDejan PepicAM(PT),F(PTC)3173
31
Dejan PerovicDejan PerovicHV,DM,TV,AM(P)2272
14
Eiki MoriEiki MoriAM,F(PT)2367