94
Igor POČEK

Full Name: Igor Poček

Tên áo: POČEK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Dec 23, 1994)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Mornar

Squad Number: 94

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2022FK Mornar76
Jan 14, 2021FK Mornar76
Nov 9, 2020FK Zlatibor Čajetina76
Jul 28, 2018FK Igalo 192976
May 20, 2017FK Sutjeska76
Oct 8, 2016Mladost Doboj Kakanj76
Aug 29, 2016Mladost Doboj Kakanj76
Aug 11, 2016Mladost Doboj Kakanj76
Mar 30, 2016Mladost Doboj Kakanj76
Apr 2, 2015FK Mogren76
Jan 28, 2015FK Berane76
Aug 5, 2014FK Sutjeska76

FK Mornar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Marko ĆetkovićMarko ĆetkovićAM(PTC)3878
2
Siniša StevanovićSiniša StevanovićHV(PT)3678
18
Petar GrbićPetar GrbićAM,F(PTC)3678
97
Ermin SeratlićErmin SeratlićHV,DM,TV(T)3475
94
Igor PočekIgor PočekAM(PT),F(PTC)3076
55
Jovan BaošićJovan BaošićHV(C)2975
Vuk MartinovićVuk MartinovićHV,DM(T)3573
23
Boško GuzinaBoško GuzinaAM,F(PTC)2875
16
Filip MitrovićFilip MitrovićHV(C)3178
3
Armin ImamovićArmin ImamovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2574
Milivoje RaičevićMilivoje RaičevićAM,F(PTC)3177
Balša SekulićBalša SekulićF(C)2677
80
Veljko TrifunovićVeljko TrifunovićAM(PT),F(PTC)2674
Yann YaoYann YaoAM(PT),F(PTC)2776
20
Savo GazivodaSavo GazivodaTV,AM(PT)3073
32
Velimir LjuticaVelimir LjuticaHV(C)1964
99
Boban DjordjevicBoban DjordjevicAM,F(C)2876
21
Demir SkrijeljDemir SkrijeljAM(PTC)2776