2
Siniša STEVANOVIĆ

Full Name: Siniša Stevanović

Tên áo: STEVANOVIĆ

Vị trí: HV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Jan 12, 1989)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Mornar

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2022FK Mornar78
Nov 15, 2022FK Mornar82
Sep 12, 2022FK Mornar82
Jan 18, 2022FK Mornar82
Nov 23, 2018FK Željezničar82
Jan 4, 2016FK Željezničar82
Sep 26, 2014FK Novi Pazar82
Jan 27, 2014FK Novi Pazar82
Jan 10, 2014Spartak Subotica82

FK Mornar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Marko ĆetkovićMarko ĆetkovićAM(PTC)3878
2
Siniša StevanovićSiniša StevanovićHV(PT)3678
18
Petar GrbićPetar GrbićAM,F(PTC)3678
97
Ermin SeratlićErmin SeratlićHV,DM,TV(T)3475
94
Igor PočekIgor PočekAM(PT),F(PTC)3076
55
Jovan BaošićJovan BaošićHV(C)2975
Vuk MartinovićVuk MartinovićHV,DM(T)3573
23
Boško GuzinaBoško GuzinaAM,F(PTC)2875
16
Filip MitrovićFilip MitrovićHV(C)3178
3
Armin ImamovićArmin ImamovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2574
Milivoje RaičevićMilivoje RaičevićAM,F(PTC)3177
Balša SekulićBalša SekulićF(C)2677
80
Veljko TrifunovićVeljko TrifunovićAM(PT),F(PTC)2674
20
Savo GazivodaSavo GazivodaTV,AM(PT)3073
32
Velimir LjuticaVelimir LjuticaHV(C)1964
99
Boban DjordjevicBoban DjordjevicAM,F(C)2776