?
Balša SEKULIĆ

Full Name: Balša Sekulić

Tên áo: SEKULIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Jun 10, 1998)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 84

CLB: FK Mornar

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025FK Mornar77
Nov 7, 2024Metallurg Bekabad77
Apr 26, 2023FK Budućnost77
Apr 20, 2023FK Budućnost72
Jan 1, 2023Gangwon FC72
Aug 10, 2022Gangwon FC72
Jun 19, 2022Gangwon FC72
Aug 29, 2020FK Budućnost72

FK Mornar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Marko ĆetkovićMarko ĆetkovićAM(PTC)3878
2
Siniša StevanovićSiniša StevanovićHV(PT)3678
18
Petar GrbićPetar GrbićAM,F(PTC)3678
97
Ermin SeratlićErmin SeratlićHV,DM,TV(T)3475
94
Igor PočekIgor PočekAM(PT),F(PTC)3076
55
Jovan BaošićJovan BaošićHV(C)2975
Vuk MartinovićVuk MartinovićHV,DM(T)3573
23
Boško GuzinaBoško GuzinaAM,F(PTC)2875
16
Filip MitrovićFilip MitrovićHV(C)3178
3
Armin ImamovićArmin ImamovićHV,DM,TV(T),AM(PTC)2574
Milivoje RaičevićMilivoje RaičevićAM,F(PTC)3177
Balša SekulićBalša SekulićF(C)2677
80
Veljko TrifunovićVeljko TrifunovićAM(PT),F(PTC)2674
Yann YaoYann YaoAM(PT),F(PTC)2776
20
Savo GazivodaSavo GazivodaTV,AM(PT)3073
32
Velimir LjuticaVelimir LjuticaHV(C)1964
99
Boban DjordjevicBoban DjordjevicAM,F(C)2876
21
Demir SkrijeljDemir SkrijeljAM(PTC)2776