Full Name: Ermin Seratlić
Tên áo: SERATLIĆ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Sep 21, 1990)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 0
CLB: FK Mornar
Squad Number: 97
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | FK Mornar | 75 |
Mar 12, 2018 | FK Podgorica | 75 |
Sep 29, 2017 | FK Budućnost | 75 |
Jan 19, 2016 | FK Budućnost | 75 |
Dec 8, 2015 | Radnik Bijeljina | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marko Ćetković | AM(PTC) | 37 | 78 | ||
2 | Siniša Stevanović | HV(PT) | 35 | 78 | ||
18 | Petar Grbić | AM,F(PTC) | 35 | 78 | ||
97 | Ermin Seratlić | HV,DM,TV(T) | 33 | 75 | ||
94 | Igor Poček | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | ||
55 | Jovan Baošić | HV(C) | 28 | 75 | ||
Vuk Martinović | HV,DM(T) | 34 | 73 | |||
23 | Boško Guzina | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
3 | Armin Imamović | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
Milivoje Raičević | AM,F(PTC) | 30 | 77 | |||
20 | Savo Gazivoda | TV,AM(PT) | 29 | 73 | ||
32 | Velimir Ljutica | HV(C) | 18 | 64 |