Full Name: Filip Mitrović
Tên áo: MITROVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Nov 17, 1993)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | FK Iskra Danilovgrad | 78 |
Jun 11, 2023 | FK Iskra Danilovgrad | 78 |
Feb 2, 2021 | FK Bačka Palanka | 78 |
May 18, 2020 | FK Kom | 78 |
Jul 12, 2019 | Chindia Târgovişte | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Darko Nikac | F(PTC) | 34 | 76 | ||
4 | Vladimir Boljević | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
10 | Miloš Kalezić | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
Mihailo Perović | F(C) | 27 | 76 | |||
6 | Danilo Marković | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Andrija Kolundžić | AM(P) | 22 | 65 | |||
50 | Vojislav Radusinovic | GK | 26 | 65 | ||
5 | Nikola Vukotic | HV(C) | 21 | 67 | ||
8 | Petar Pavlicevic | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
31 | Ivo Marović | GK | 20 | 65 |