Huấn luyện viên: Jo Christiaens
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lierse
Tên viết tắt: LIE
Năm thành lập: 1943
Sân vận động: Herman Vanderpoortenstadion (14,537)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: Lier
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Nils Schouterden | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
8 | Thibaut van Acker | HV,DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
26 | Jens Cools | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 77 | ||
30 | Glenn Claes | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Mehdi Tarfi | AM(TC) | 30 | 75 | ||
7 | Obbi Oularé | F(C) | 28 | 76 | ||
6 | Sebastiaan Brebels | TV(C) | 28 | 75 | ||
44 | Joeri Poelmans | HV(TC) | 28 | 75 | ||
4 | Aristote Nkaka | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
25 | Mickaël Tirpan | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 81 | ||
1 | Jens Teunckens | GK | 26 | 77 | ||
28 | Eric Ocansey | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 78 | ||
24 | Jarno Libert | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
12 | Jarno de Smet | GK | 25 | 73 | ||
22 | Daan Vekemans | AM,F(C) | 24 | 73 | ||
10 | Alexandre de Bruyn | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
23 | HV(C) | 26 | 73 | |||
19 | Stan van Dessel | TV(C),AM(PTC) | 22 | 76 | ||
42 | Aske Sampers | F(C) | 22 | 73 | ||
2 | Pieter de Schrijver | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
3 | Luc Marijnissen | HV(C) | 21 | 75 | ||
20 | Sam Vanderhallen | HV(C) | 20 | 63 | ||
77 | Luca Foubert | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
64 | Maksim Kireev | AM(PC),F(P) | 19 | 65 | ||
70 | Samih el Touile | AM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |