26
Bailey WRIGHT

Full Name: Bailey Colin Wright

Tên áo: WRIGHT

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Jul 28, 1992)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 84

CLB: Lion City Sailors

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Lion City Sailors78
Jan 17, 2024Lion City Sailors78
Jan 11, 2024Lion City Sailors80
Jul 11, 2023Lion City Sailors80
Jul 1, 2023Lion City Sailors80
Jun 30, 2023Sunderland80
May 10, 2023Sunderland80
Feb 1, 2023Sunderland đang được đem cho mượn: Rotherham United80
Sep 28, 2020Sunderland80
Aug 3, 2020Sunderland80
Jul 8, 2020Bristol City80
Jul 2, 2020Bristol City82
Jun 2, 2020Bristol City82
Jun 1, 2020Bristol City82
Feb 17, 2020Bristol City đang được đem cho mượn: Sunderland82

Lion City Sailors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Hariss HarunHariss HarunHV,DM,TV(C)3475
17
Maxime LestienneMaxime LestienneAM,F(PT)3281
9
Lennart ThyLennart ThyAM,F(C)3282
26
Bailey WrightBailey WrightHV(PC)3278
1
Izwan MahbudIzwan MahbudGK3474
4
Toni DatkovićToni DatkovićHV(TC)3180
10
Bart RamselaarBart RamselaarTV(C),AM(PTC)2883
15
Ui-Young SongUi-Young SongTV,AM,F(C)3176
22
Christopher van HuizenChristopher van HuizenHV,DM,TV,AM(PT)3269
8
Rui PiresRui PiresDM,TV(C)2678
11
Hafiz NorHafiz NorAM(PTC),F(PT)3665
6
Anumanthan KumarAnumanthan KumarHV,DM,TV(C)3070
7
Shawal AnuarShawal AnuarAM(PT),F(PTC)3367
5
Lionel TanLionel TanHV(C)2767
16
Hami SyahinHami SyahinTV,AM(C)2665
28
Zharfan RohaizadZharfan RohaizadGK2767
3
Bill MamadouBill MamadouHV(PC)2363
19
Zulqarnaen SuzlimanZulqarnaen SuzlimanHV(PT),DM,TV,AM(P)2665
21
Abdul RasaqAbdul RasaqAM(PT),F(PTC)2365
Nur Adam AbdullahNur Adam AbdullahHV,DM,TV(T)2370
Danish QayyumDanish QayyumTV,AM(PT)2360
23
Haiqal PashiaHaiqal PashiaAM(PT),F(PTC)2668
29
Diogo Costa
FC Famalicão
HV,DM,TV(T)2170