Full Name: Jheimy Da Silva Carvalho
Tên áo: JHEIMY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Aug 6, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: Águia de Marabá
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2023 | Águia de Marabá | 78 |
Nov 15, 2021 | Imperatriz de Desportos | 78 |
Jan 7, 2020 | EC São Bento | 78 |
Feb 6, 2018 | Botafogo SP | 78 |
Feb 23, 2016 | Criciúma EC | 78 |
Apr 24, 2015 | Sampaio Corrêa | 78 |
Jan 30, 2015 | Ituano FC | 78 |
Nov 21, 2014 | Vila Nova | 78 |
Jun 27, 2014 | Vila Nova | 78 |
Sep 12, 2013 | Oeste FC | 78 |
Oct 5, 2012 | Oeste FC | 78 |
Jan 4, 2012 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Sport Recife | 78 |
Jan 4, 2012 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Sport Recife | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Carvalho Jheimy | F(C) | 36 | 78 | ||
![]() | Pires Alan | HV,DM,TV(T) | 32 | 73 | ||
![]() | Daniel Amora | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
![]() | Leandro Carvalho | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
![]() | Damacena Welves | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
![]() | Balão Marabá | DM(C) | 37 | 65 | ||
![]() | Guimarães Wendell | AM(C) | 28 | 63 | ||
![]() | Eudimar Raimundo | DM(C) | 29 | 62 | ||
![]() | Danilo Galvão | F(C) | 34 | 63 | ||
![]() | Eduardo Dudu | AM,F(PT) | 34 | 60 | ||
![]() | HV(C) | 22 | 65 |