Full Name: Daniel Lopes Amora
Tên áo: AMORA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Oct 20, 1987)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Águia de Marabá
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2022 | Águia de Marabá | 76 |
Feb 8, 2022 | Águia de Marabá | 78 |
Jul 12, 2021 | Al Tai FC | 78 |
Apr 12, 2021 | Hatta Club | 78 |
Jul 20, 2019 | Hatta Club | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carvalho Jheimy | F(C) | 36 | 78 | |||
Daniel Amora | DM,TV(C) | 37 | 76 | |||
Balão Marabá | DM(C) | 37 | 65 | |||
Guimarães Wendell | AM(C) | 28 | 63 | |||
Augusto Romarinho | AM(PC) | 31 | 63 | |||
Eudimar Raimundo | DM(C) | 29 | 62 | |||
Danilo Galvão | F(C) | 33 | 63 | |||
Eduardo Dudu | AM,F(PT) | 34 | 60 |