Full Name: Welves Santos Damacena
Tên áo: WELVES
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Nov 24, 2000)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | CD Trofense | 70 |
Jun 2, 2023 | CD Trofense | 70 |
Jun 1, 2023 | CD Trofense | 70 |
Feb 7, 2023 | CD Trofense đang được đem cho mượn: GD Fontinhas | 70 |
Aug 5, 2022 | CD Trofense | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Diogo Viana | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 75 | ||
29 | Joel Ferreira | HV(PT),DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
12 | Rui Vieira | GK | 32 | 72 | ||
10 | Nuno Valente | TV,AM(PC) | 32 | 72 | ||
17 | Erson Kukula | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
14 | Rafael Assis | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
55 | Tiago André | HV,DM(T) | 27 | 76 | ||
44 | Francisco Saldanha | HV(PC) | 23 | 72 | ||
54 | Tiago Antunes | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
22 | Daniel Liberal | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 74 | ||
84 | Éric Ayiah | AM(T),F(TC) | 24 | 70 | ||
13 | Nuno Silva | GK | 26 | 70 | ||
70 | Wilson Silva | F(C) | 23 | 70 | ||
9 | Vasco Paciência | F(C) | 24 | 65 | ||
18 | Ousmane Diagne | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
4 | Semeu Commey | HV(C) | 20 | 67 |