Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 1984
Sân vận động: Municipal Alberto Larraguibel Morales (2,345)
Giải đấu: Segunda División
Địa điểm: Rengo, Chile
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Claudio Jopia | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 78 | ||
2 | Matías Navarrete | HV(PTC),DM(PT) | 32 | 75 | ||
7 | Sebastián Céspedes | AM,F(PT) | 32 | 75 | ||
0 | Jaime Soto | HV,DM(P) | 32 | 78 | ||
19 | Juan Pablo Abarzúa | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
0 | Bryan Figueroa | AM(PTC),F(PT) | 25 | 77 | ||
0 | Renato Araya | AM,F(PT) | 22 | 67 | ||
17 | Massami Gutiérrez | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
0 | Gustavo Iturra | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
25 | Sebastián Contreras | HV(TC),DM(T) | 29 | 73 | ||
0 | Nicolás Díaz | HV,DM(T) | 25 | 73 | ||
0 | Rony Albornoz | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
20 | Matías Páez | TV,AM(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |