22
Adem LJAJIĆ

Full Name: Adem Ljajić

Tên áo: LJAJIĆ

Vị trí: AM(TC),F(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (Sep 29, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Novi Pazar

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(TC),F(T)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Movement
Flair
Sáng tạo
Đá phạt
Rê bóng
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Novi Pazar82
Sep 16, 2023FK Novi Pazar82
Aug 11, 2023Fatih Karagümrük82
Aug 8, 2023Fatih Karagümrük83
Jan 19, 2023Fatih Karagümrük83
Jan 12, 2023Fatih Karagümrük85
Nov 22, 2022Fatih Karagümrük85
Oct 6, 2022Fatih Karagümrük85
Oct 3, 2022Fatih Karagümrük85
Jul 22, 2022Beşiktaş JK85
Jul 2, 2022Beşiktaş JK85
Jun 27, 2022Beşiktaş JK86
Jun 13, 2022Beşiktaş JK86
Jan 11, 2022Beşiktaş JK86
Jan 7, 2022Beşiktaş JK88

FK Novi Pazar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Adem LjajićAdem LjajićAM(TC),F(T)3382
33
Ivan LakićevićIvan LakićevićHV,DM(P)3177
21
Aleksandar KovačevićAleksandar KovačevićDM,TV(C)3375
3
Nemanja MiletićNemanja MiletićHV,DM,TV(T)3376
77
Rodney AntwiRodney AntwiAM,F(PT)2976
John MaryJohn MaryAM,F(C)3278
18
Lazar ZličićLazar ZličićTV,AM(C)2878
10
Almedin ZiljkićAlmedin ZiljkićAM,F(PT)2977
Kurt AbrahamsKurt AbrahamsAM,F(PTC)2876
17
Vladan VidakovićVladan VidakovićDM,TV(C)2678
9
Aleksandar MesarovićAleksandar MesarovićTV(C),AM(PTC)2677
7
Viktor ŽivojinovićViktor ŽivojinovićAM(PT),F(PTC)2678
4
Ognjen MršićOgnjen MršićHV(C)2678
8
Sead IslamovićSead IslamovićTV,AM(C)2575
Numan KurdićNuman KurdićHV(C)2574
Abdoulaye CisséAbdoulaye CisséHV(PC),DM(C)2976
23
Zeljko Samčović
Mladost Lučani
GK2276
15
Filip BačkuljaFilip BačkuljaHV(C)2277
5
Semir AlicSemir AlicDM,TV,AM(C)2173
20
Jovan Mituljikić
Crvena Zvezda
AM,F(PC)2276
30
Andrej Djuric
Crvena Zvezda
HV(C)2177
Ensar BrunčevićEnsar BrunčevićHV(C)2670
2
Dragan BojatDragan BojatHV,DM,TV(P)2176
13
Adetunji Rasaq AdeshinaAdetunji Rasaq AdeshinaTV(C),AM(PTC)2078
16
Ejike OparaEjike OparaF(C)1967
14
Darko StojanovicDarko StojanovicDM,TV,AM(C)2173
6
Toheeb Dare BamigboyeToheeb Dare BamigboyeHV,DM,TV,AM(T)2065
25
Ajia YakubAjia YakubGK2065
12
Stefan PopovićStefan PopovićGK3277
Saladin MecinovicSaladin MecinovicGK1963
23
Irfan KahrovicIrfan KahrovicTV(C),AM(PTC)1863