Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Ajax of Epirus
Tên thu gọn: PAS Giannina
Tên viết tắt: PAS
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Zosimades Stadium (7,534)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Ioannina
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Stefan Šćepović | F(C) | 34 | 78 | ||
0 | Boris Kleyman | GK | 34 | 79 | ||
0 | Alexandros Nikolias | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
7 | Federico Gino | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
6 | Tim Rieder | HV(PC),DM(C) | 31 | 78 | ||
0 | Moritz Heinrich | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
0 | Vasilis Mantzis | F(C) | 32 | 78 | ||
0 | Jan Sobociński | HV(C) | 25 | 78 | ||
45 | Gerasimos Bakadimas | HV(C) | 24 | 73 | ||
2 | Carles Soria | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 80 | ||
99 | Vasilis Athanasiou | GK | 25 | 75 | ||
0 | Alexandros Lolis | AM(PTC) | 22 | 75 | ||
17 | Jean-Baptiste Léo | F(C) | 28 | 73 | ||
0 | Miguel Azeez | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
0 | Joseph Efford | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
46 | Matus Begala | DM,TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
0 | Panagiotis Ginis | GK | 25 | 72 | ||
22 | Leonid Mina | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | ||
70 | Iason Kyrkos | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
0 | Alexandros Doumas | HV(C) | 21 | 67 | ||
0 | Christos Voutsas | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Angelos Tsiris | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Konstantinos Lampsias | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
74 | Thomas Vrakas | GK | 20 | 65 | ||
33 | Dimitrios Naoumis | HV(TC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League South | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AE Larissa | |
Panetolikos | |
Panachaiki GE | |
PAE Kerkyra | |
Panionios |