# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Šime Gregov | HV,DM(C) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Jure Jerbić | HV,DM(C) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Ivan Ćurjurić | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Marko Jordan | F(C) | 34 | 74 | |
0 | ![]() | Ivan-Anton Vasilj | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | |
0 | ![]() | Igor Banović | TV,AM(C) | 38 | 70 | |
0 | ![]() | Domagoj Muić | HV(PT),DM,TV(PTC) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Josip Anić | TV(C) | 28 | 70 | |
0 | ![]() | Luka Viduka | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Kristijan Jurić | DM,TV(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | HNK Šibenik |