# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Šime Gregov | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
0 | Jure Jerbić | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
0 | Ivan Ćurjurić | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
0 | Marko Jordan | F(C) | 33 | 74 | ||
0 | Ivan-Anton Vasilj | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | ||
0 | Igor Banović | TV,AM(C) | 36 | 70 | ||
0 | Goran Zakarić | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Domagoj Muić | HV(PT),DM,TV(PTC) | 30 | 76 | ||
0 | Josip Anić | TV(C) | 27 | 70 | ||
0 | Luka Viduka | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
0 | Kristijan Jurić | DM,TV(C) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
HNK Šibenik |