Huấn luyện viên: Yuri Kalitvintsev
Biệt danh: Polissya
Tên thu gọn: Polissya
Tên viết tắt: POL
Năm thành lập: 1959
Sân vận động: Tsentralnyi Stadion Zhytomyr (21,928)
Giải đấu: Premier Liha
Địa điểm: Zhytomyr
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Vasyl Hrytsuk | TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
71 | Denys Boyko | GK | 36 | 82 | ||
8 | Vladyslav Ohirya | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
28 | Pylyp Budkivskyi | F(C) | 32 | 80 | ||
0 | AM,F(PT) | 30 | 82 | |||
30 | Artem Shabanov | HV(TC),DM(C) | 32 | 79 | ||
13 | Lucas Taylor | HV,DM,TV(P) | 28 | 80 | ||
0 | Vasyl Kravets | HV(TC),DM(T) | 26 | 83 | ||
6 | Vyacheslav Tankovskyi | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
1 | Oleh Kudryk | GK | 27 | 78 | ||
15 | Bogdan Mykhaylychenko | HV,DM,TV(T) | 27 | 84 | ||
14 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |||
44 | Serhiy Chobotenko | HV(C) | 27 | 80 | ||
59 | Artem Kozak | TV,AM(PC) | 25 | 78 | ||
5 | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 80 | |||
7 | Oleksandr Nazarenko | TV,AM(PT) | 24 | 80 | ||
18 | Béni Makouana | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | ||
33 | Artem Pospelov | GK | 26 | 70 | ||
31 | Denys Ndukve | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
37 | Talles Costa | TV,AM(C) | 21 | 78 | ||
77 | Bohdan Kushnirenko | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
55 | Borys Krushynskyi | HV,DM(C) | 21 | 73 | ||
95 | Emil Mustafayev | AM(PTC) | 22 | 76 | ||
29 | Artem Smolyakov | HV,DM(T) | 20 | 78 | ||
0 | Luifer Hernández | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
99 | F(C) | 19 | 75 | |||
20 | Yevhniy Mykytyuk | AM(PTC) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |