?
Tomislav DUKA

Full Name: Tomislav Duka

Tên áo: DUKA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Sep 7, 1992)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: NK Dugopolje

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2025NK Dugopolje78
Feb 26, 2024FK Velež Mostar78
Dec 30, 2023FK Žalgiris Vilnius78
Jun 8, 2021FK Žalgiris Vilnius78
Mar 19, 2021FK Žalgiris Vilnius78
Oct 12, 2020NK Zagora Unešić78
Jan 27, 2020NK Istra 196178
Oct 16, 2019Hajduk Split78
Jun 21, 2018Hajduk Split78
Aug 17, 2017CFR Cluj78
Jul 17, 2017CFR Cluj77
Oct 19, 2016RNK Split77

NK Dugopolje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Marin LjubičićMarin LjubičićHV,DM(C)3678
Miro VarvodićMiro VarvodićGK3573
18
Ivan RodićIvan RodićF(C)3978
25
Marko TešijaMarko TešijaHV,DM(P),TV(PC)3377
21
Dražen BagarićDražen BagarićAM(PT),F(PTC)3277
Špiro PeričićŠpiro PeričićHV(PC),DM(C)3179
Andrija BalićAndrija BalićDM,TV,AM(C)2777
Tomislav DukaTomislav DukaGK3278
Boris RapaićBoris RapaićF(C)2775
20
Gregor GulisijaGregor GulisijaHV(PC)2370
21
Branko DjukicBranko DjukicF(C)2568
Zlatan Koščević
HNK Šibenik
F(C)2065
Vjeko ŠemigaVjeko ŠemigaDM,TV(C)1965
Ivica VidovićIvica VidovićTV,AM(C)2375
Tvrtko BuljanTvrtko BuljanHV(PC),DM(C)2374
77
Boško JemoBoško JemoAM(PT),F(PTC)2070
16
Dimitar Trajkov
Polissya Zhytomyr
AM(PT),F(PTC)2073
18
Dominik BalićDominik BalićHV,DM,TV(C)2874