?
Miro VARVODIĆ

Full Name: Miro Varvodić

Tên áo: VARVODIć

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 35 (May 5, 1989)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 82

CLB: NK Dugopolje

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2023NK Dugopolje73
Sep 20, 2020SV Waldhof Mannheim73
Sep 15, 2020SV Waldhof Mannheim75
Jul 10, 2020SV Waldhof Mannheim75
Mar 10, 2020SV Waldhof Mannheim74
Nov 10, 2019SV Waldhof Mannheim73
Jul 10, 2019SV Waldhof Mannheim72
Mar 17, 2019SV Waldhof Mannheim73
Jul 13, 2018Stuttgarter Kickers73
Feb 7, 2018Stuttgarter Kickers73
Sep 10, 2017SV Horn73
May 10, 2017SV Horn74
Mar 1, 2017SV Horn73
Nov 25, 2016SpVgg Greuther Fürth73
Sep 29, 2015SpVgg Greuther Fürth77

NK Dugopolje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Marin LjubičićMarin LjubičićHV,DM(C)3678
Miro VarvodićMiro VarvodićGK3573
18
Ivan RodićIvan RodićF(C)3978
25
Marko TešijaMarko TešijaHV,DM(P),TV(PC)3377
21
Dražen BagarićDražen BagarićAM(PT),F(PTC)3277
Špiro PeričićŠpiro PeričićHV(PC),DM(C)3179
Andrija BalićAndrija BalićDM,TV,AM(C)2777
Boris RapaićBoris RapaićF(C)2775
20
Gregor GulisijaGregor GulisijaHV(PC)2370
21
Branko DjukicBranko DjukicF(C)2568
Zlatan Koščević
HNK Šibenik
F(C)2065
Vjeko ŠemigaVjeko ŠemigaDM,TV(C)1965
Ivica VidovićIvica VidovićTV,AM(C)2375
77
Boško JemoBoško JemoAM(PT),F(PTC)2070
16
Dimitar Trajkov
Polissya Zhytomyr
AM(PT),F(PTC)2073
18
Dominik BalićDominik BalićHV,DM,TV(C)2874