8
Marin LJUBIČIĆ

Full Name: Marin Ljubičić

Tên áo: LJUBIČIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Jun 15, 1988)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 83

CLB: NK Dugopolje

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 9, 2022NK Dugopolje78
Aug 4, 2022NK Dugopolje78
Apr 25, 2022SKF Sereď78
Apr 25, 2022SKF Sereď78
May 13, 2021FK Senica78
Mar 5, 2021Slovan Bratislava78
Mar 5, 2021Slovan Bratislava78
Feb 28, 2021Slovan Bratislava83
Sep 26, 2019Slovan Bratislava83
Jan 8, 2019Slovan Bratislava83
Aug 3, 2015FC DAC Dunajská Streda83
Apr 10, 2015FC DAC Dunajská Streda84
Jan 8, 2015Puskás Akadémia FC84
Jun 28, 2014Tavriya Simferopol84
May 3, 2012Tavriya Simferopol84

NK Dugopolje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Marin LjubičićMarin LjubičićHV,DM(C)3678
Miro VarvodićMiro VarvodićGK3573
18
Ivan RodićIvan RodićF(C)3978
25
Marko TešijaMarko TešijaHV,DM(P),TV(PC)3377
21
Dražen BagarićDražen BagarićAM(PT),F(PTC)3277
Špiro PeričićŠpiro PeričićHV(PC),DM(C)3179
Andrija BalićAndrija BalićDM,TV,AM(C)2777
Tomislav DukaTomislav DukaGK3278
Boris RapaićBoris RapaićF(C)2775
20
Gregor GulisijaGregor GulisijaHV(PC)2370
21
Branko DjukicBranko DjukicF(C)2568
Zlatan Koščević
HNK Šibenik
F(C)2065
Vjeko ŠemigaVjeko ŠemigaDM,TV(C)1965
Ivica VidovićIvica VidovićTV,AM(C)2375
Tvrtko BuljanTvrtko BuljanHV(PC),DM(C)2374
77
Boško JemoBoško JemoAM(PT),F(PTC)2070
16
Dimitar Trajkov
Polissya Zhytomyr
AM(PT),F(PTC)2073
18
Dominik BalićDominik BalićHV,DM,TV(C)2874