28
Jonas MARTIN

Full Name: Jonas Martin

Tên áo: MARTIN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 34 (Apr 9, 1990)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Stade Brestois 29

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2023Stade Brestois 2985
Nov 24, 2023Stade Brestois 2986
Jul 24, 2023Stade Brestois 2986
Jul 17, 2023Lille OSC86
Aug 30, 2022Lille OSC86
Jul 4, 2022Lille OSC86
May 18, 2022Stade Rennais86
Jul 20, 2021Stade Rennais86
Sep 3, 2019Stade Rennais86
Jun 5, 2019RC Strasbourg Alsace86
Nov 22, 2018RC Strasbourg Alsace86
Jul 25, 2017RC Strasbourg Alsace86
Jun 10, 2016Real Betis86
May 8, 2016Montpellier HSC86
Nov 30, 2015Montpellier HSC85

Stade Brestois 29 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Jonas MartinJonas MartinDM,TV,AM(C)3485
22
Massadio HaidaraMassadio HaidaraHV(TC),DM,TV(T)3285
7
Kenny LalaKenny LalaHV(PT),DM,TV(P)3387
40
Marco BizotMarco BizotGK3387
23
Jordan AmaviJordan AmaviHV,DM,TV(T)3083
5
Brendan ChardonnetBrendan ChardonnetHV(C)3087
19
Ludovic AjorqueLudovic AjorqueF(C)3087
6
Edimilson Fernandes
1. FSV Mainz 05
HV,DM,TV(PC)2886
20
Pierre Lees-MelouPierre Lees-MelouDM,TV(C)3188
10
Romain del CastilloRomain del CastilloTV,AM(PT)2888
26
Mathias Pereira LageMathias Pereira LageTV,AM(PT)2884
8
Hugo MagnettiHugo MagnettiDM,TV(C)2686
14
Mama BaldéMama BaldéAM(PT),F(PTC)2986
30
Grégoire CoudertGrégoire CoudertGK2577
45
Mahdi CamaraMahdi CamaraDM,TV,AM(C)2687
21
Romain Faivre
AFC Bournemouth
TV,AM(PTC)2688
17
Abdallah Sima
Brighton & Hove Albion
AM(PT),F(PTC)2384
25
Julien le CardinalJulien le CardinalHV(PC),DM,TV(P)2883
44
Soumaïla Coulibaly
Borussia Dortmund
HV(C)2183
3
Abdoulaye Ndiaye
ES Troyes AC
HV(C)2282
2
Bradley LockoBradley LockoHV,DM,TV(T)2287
9
Kamory DoumbiaKamory DoumbiaTV,AM(C)2184
34
Ibrahim Salah
Stade Rennais
AM(PT),F(PTC)2383
12
Luck ZogbéLuck ZogbéHV,DM,TV(P)1973
50
Noah JaunyNoah JaunyGK2067
32
Ibrahim Yayiya KantéIbrahim Yayiya KantéAM(PT),F(PTC)1765
33
Saliou DiopSaliou DiopF(C)1965
33
Léo BotzLéo BotzAM(PT),F(PTC)2067
Justin BourgaultJustin BourgaultHV,DM,TV(T)1970