12
Luck ZOGBÉ

Full Name: Tolikpaley Luck Evrad Zogbé

Tên áo: ZOGBÉ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Mar 24, 2005)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 70

CLB: Stade Brestois 29

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2024Stade Brestois 2970

Stade Brestois 29 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Jonas MartinJonas MartinDM,TV,AM(C)3485
22
Massadio HaidaraMassadio HaidaraHV(TC),DM,TV(T)3185
27
Kenny LalaKenny LalaHV(PT),DM,TV(P)3387
40
Marco BizotMarco BizotGK3387
23
Jordan AmaviJordan AmaviHV,DM,TV(T)3083
5
Brendan ChardonnetBrendan ChardonnetHV(C)2987
19
Ludovic AjorqueLudovic AjorqueF(C)3087
6
Edimilson Fernandes
1. FSV Mainz 05
HV,DM,TV(PC)2886
20
Pierre Lees-MelouPierre Lees-MelouDM,TV(C)3188
10
Romain del CastilloRomain del CastilloTV,AM(PT)2888
26
Mathias Pereira LageMathias Pereira LageTV,AM(PT)2784
8
Hugo MagnettiHugo MagnettiDM,TV(C)2686
Mama BaldéMama BaldéAM(PT),F(PTC)2986
30
Grégoire CoudertGrégoire CoudertGK2577
45
Mahdi CamaraMahdi CamaraDM,TV,AM(C)2687
21
Romain Faivre
AFC Bournemouth
TV,AM(PTC)2688
17
Abdallah Sima
Brighton & Hove Albion
AM(PT),F(PTC)2384
25
Julien le CardinalJulien le CardinalHV(PC),DM,TV(P)2782
44
Soumaïla Coulibaly
Borussia Dortmund
HV(C)2183
3
Abdoulaye Ndiaye
ES Troyes AC
HV(C)2282
2
Bradley LockoBradley LockoHV,DM,TV(T)2287
9
Kamory DoumbiaKamory DoumbiaTV,AM(C)2184
34
Ibrahim Salah
Stade Rennais
AM(PT),F(PTC)2382
11
Axel CamblanAxel CamblanAM,F(PTC)2173
12
Luck ZogbéLuck ZogbéHV,DM,TV(P)1970
50
Noah JaunyNoah JaunyGK2067
32
Ibrahim Yayiya KantéIbrahim Yayiya KantéAM(PT),F(PTC)1765
33
Saliou DiopSaliou DiopF(C)1965
33
Léo BotzLéo BotzAM(PT),F(PTC)1967