?
Justin BOURGAULT

Full Name: Justin Bourgault

Tên áo: BOURGAULT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Sep 14, 2005)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Stade Brestois 29

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Stade Brestois 2970

Stade Brestois 29 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Jonas MartinJonas MartinDM,TV,AM(C)3485
22
Massadio HaidaraMassadio HaidaraHV(TC),DM,TV(T)3285
7
Kenny LalaKenny LalaHV(PT),DM,TV(P)3387
40
Marco BizotMarco BizotGK3387
23
Jordan AmaviJordan AmaviHV,DM,TV(T)3083
5
Brendan ChardonnetBrendan ChardonnetHV(C)3087
19
Ludovic AjorqueLudovic AjorqueF(C)3087
6
Edimilson Fernandes
1. FSV Mainz 05
HV,DM,TV(PC)2886
20
Pierre Lees-MelouPierre Lees-MelouDM,TV(C)3188
10
Romain del CastilloRomain del CastilloTV,AM(PT)2888
26
Mathias Pereira LageMathias Pereira LageTV,AM(PT)2884
8
Hugo MagnettiHugo MagnettiDM,TV(C)2686
14
Mama BaldéMama BaldéAM(PT),F(PTC)2986
30
Grégoire CoudertGrégoire CoudertGK2577
45
Mahdi CamaraMahdi CamaraDM,TV,AM(C)2687
21
Romain Faivre
AFC Bournemouth
TV,AM(PTC)2688
17
Abdallah Sima
Brighton & Hove Albion
AM(PT),F(PTC)2384
25
Julien le CardinalJulien le CardinalHV(PC),DM,TV(P)2883
44
Soumaïla Coulibaly
Borussia Dortmund
HV(C)2183
3
Abdoulaye Ndiaye
ES Troyes AC
HV(C)2282
2
Bradley LockoBradley LockoHV,DM,TV(T)2287
9
Kamory DoumbiaKamory DoumbiaTV,AM(C)2184
34
Ibrahim Salah
Stade Rennais
AM(PT),F(PTC)2383
12
Luck ZogbéLuck ZogbéHV,DM,TV(P)1973
50
Noah JaunyNoah JaunyGK2067
32
Ibrahim Yayiya KantéIbrahim Yayiya KantéAM(PT),F(PTC)1765
33
Saliou DiopSaliou DiopF(C)1965
33
Léo BotzLéo BotzAM(PT),F(PTC)2067
Justin BourgaultJustin BourgaultHV,DM,TV(T)1970