6
Edimilson FERNANDES

Full Name: Edimilson Fernandes Ribeiro

Tên áo: FERNANDES

Vị trí: HV,DM,TV(PC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 28 (Apr 15, 1996)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 70

CLB: 1. FSV Mainz 05

On Loan at: Stade Brestois 29

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 22, 20241. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: Stade Brestois 2986
Sep 2, 20241. FSV Mainz 05 đang được đem cho mượn: Stade Brestois 2986
Dec 5, 20231. FSV Mainz 0586
Jun 24, 20231. FSV Mainz 0586
Aug 15, 20221. FSV Mainz 0586

Stade Brestois 29 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Jonas MartinJonas MartinDM,TV,AM(C)3485
22
Massadio HaidaraMassadio HaidaraHV(TC),DM,TV(T)3285
7
Kenny LalaKenny LalaHV(PT),DM,TV(P)3387
40
Marco BizotMarco BizotGK3387
23
Jordan AmaviJordan AmaviHV,DM,TV(T)3083
5
Brendan ChardonnetBrendan ChardonnetHV(C)2987
19
Ludovic AjorqueLudovic AjorqueF(C)3087
6
Edimilson FernandesEdimilson FernandesHV,DM,TV(PC)2886
20
Pierre Lees-MelouPierre Lees-MelouDM,TV(C)3188
10
Romain del CastilloRomain del CastilloTV,AM(PT)2888
26
Mathias Pereira LageMathias Pereira LageTV,AM(PT)2884
8
Hugo MagnettiHugo MagnettiDM,TV(C)2686
14
Mama BaldéMama BaldéAM(PT),F(PTC)2986
30
Grégoire CoudertGrégoire CoudertGK2577
45
Mahdi CamaraMahdi CamaraDM,TV,AM(C)2687
21
Romain FaivreRomain FaivreTV,AM(PTC)2688
17
Abdallah SimaAbdallah SimaAM(PT),F(PTC)2384
25
Julien le CardinalJulien le CardinalHV(PC),DM,TV(P)2883
44
Soumaïla CoulibalySoumaïla CoulibalyHV(C)2183
3
Abdoulaye NdiayeAbdoulaye NdiayeHV(C)2282
2
Bradley LockoBradley LockoHV,DM,TV(T)2287
9
Kamory DoumbiaKamory DoumbiaTV,AM(C)2184
34
Ibrahim SalahIbrahim SalahAM(PT),F(PTC)2383
11
Axel CamblanAxel CamblanAM,F(PTC)2173
12
Luck ZogbéLuck ZogbéHV,DM,TV(P)1973
50
Noah JaunyNoah JaunyGK2067
32
Ibrahim Yayiya KantéIbrahim Yayiya KantéAM(PT),F(PTC)1765
33
Saliou DiopSaliou DiopF(C)1965
33
Léo BotzLéo BotzAM(PT),F(PTC)1967