Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Erokspor
Tên viết tắt: ERO
Năm thành lập: 1959
Sân vận động: İBB Esenler Stadyumu (5,300)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Istanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
78 | ![]() | Júnior Fernándes | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | |
26 | ![]() | Ryan Jack | DM,TV(C) | 33 | 82 | |
98 | ![]() | Ercüment Kafkasyali | GK | 39 | 73 | |
12 | ![]() | Olarenwaju Kayode | F(C) | 31 | 78 | |
5 | ![]() | Sakib Aytaç | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | |
4 | ![]() | Tugay Kaçar | DM,TV(C) | 31 | 75 | |
21 | ![]() | Óscar Pinchi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 81 | |
53 | ![]() | Mucahid Albayrak | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | |
77 | ![]() | Oguz Ceylan | HV,DM,TV(P) | 34 | 77 | |
10 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
1 | ![]() | GK | 27 | 73 | ||
14 | ![]() | HV(PC) | 25 | 77 | ||
9 | ![]() | Hamza Catakovic | AM(C),F(PTC) | 28 | 79 | |
6 | ![]() | TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
16 | ![]() | HV(C) | 22 | 76 | ||
20 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
8 | ![]() | Alper Karaman | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |
15 | ![]() | HV(C) | 22 | 77 | ||
80 | ![]() | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
11 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 73 | ||
34 | ![]() | Ege Baran Sahillioğlu | GK | 23 | 63 | |
3 | ![]() | Eşref Korkmazoğlu | HV,DM,TV(T) | 30 | 72 | |
0 | ![]() | Mehmet Aygün | TV(C),AM(TC) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Muhammet Harun Genç | TV(C),AM(PC) | 21 | 63 | |
17 | ![]() | Abuzer Toplu | F(C) | 34 | 68 | |
99 | ![]() | Ertuğrul İdris Furat | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | |
70 | ![]() | Furkan Orak | AM(PT) | 23 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |