Full Name: Edmund Etsè Hottor
Tên áo: HOTTOR
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (May 6, 1993)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: St Ives Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2021 | St Ives Town | 78 |
May 9, 2018 | Sliema Wanderers | 78 |
May 25, 2017 | Internazionale | 78 |
Nov 15, 2016 | Internazionale đang được đem cho mượn: AD Fafe | 78 |
Sep 5, 2016 | AD Fafe | 78 |
Sep 1, 2016 | Olbia Calcio 1905 | 78 |
Aug 30, 2016 | Olbia Calcio 1905 | 77 |
Jul 27, 2016 | Internazionale | 77 |
Jun 2, 2016 | Internazionale | 77 |
Jun 1, 2016 | Internazionale | 77 |
Feb 3, 2016 | Internazionale đang được đem cho mượn: Atlético CP | 77 |
Dec 16, 2015 | Venezia FC | 77 |
Sep 15, 2015 | AC Milan | 77 |
Jun 2, 2015 | AC Milan | 77 |
Jun 1, 2015 | AC Milan | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jordan Patrick | TV,AM(P) | 33 | 65 | |||
Edmund Hottor | DM(C) | 31 | 78 | |||
Greg Kaziboni | TV(PC),AM(P) | 31 | 73 | |||
Byron Lawrence | TV(C),AM(PTC) | 28 | 67 | |||
Josh Dawkin | AM(T),F(TC) | 33 | 63 | |||
Jernade Meade | HV,DM,TV(T) | 32 | 70 | |||
Michael Richens | HV(P) | 29 | 65 | |||
Nathan Hicks | TV(C) | 33 | 65 | |||
Jonny Edwards | AM,F(PTC) | 28 | 70 | |||
Danny Clifton | TV(C) | 28 | 65 | |||
Dan Wilks | GK | 28 | 64 | |||
Matthew Foy | AM,F(PTC) | 26 | 62 | |||
Ethan Johnston | F(C) | 22 | 62 | |||
Peter Abimbola | TV(C) | 20 | 60 | |||
Kobe Chong | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | |||
Myles Cowling | TV(C) | 22 | 60 |