29
Petre GOGE

Full Name: Petre Goge

Tên áo: GOGE

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Sep 29, 1991)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Metaloglobus București

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2023Metaloglobus București76
Sep 11, 2022Metaloglobus București76
Sep 3, 2022Concordia Chiajna76
Jun 13, 2022Rapid Bucureşti76
Jul 15, 2021Rapid Bucureşti76
Dec 1, 2017Rapid Bucureşti76
Sep 28, 2017CS Luceafărul Oradea76
Aug 24, 2016FC Braşov76
Apr 21, 2016Politehnica Iași76
Nov 23, 2015Politehnica Iași78
Aug 17, 2015Politehnica Iași78
Aug 4, 2014Universitatea Craiova78
Sep 10, 2013Universitatea Craiova78
Jul 13, 2013ACS Poli Timişoara78
Nov 9, 2012ACS Poli Timişoara75

Metaloglobus București Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Alexandru IacobAlexandru IacobHV,DM(C)3576
13
Andrei SavaAndrei SavaHV,DM(T)3375
Júnior MoraisJúnior MoraisHV,DM,TV,AM(T)3878
29
Petre GogePetre GogeHV,DM,TV,AM(T)3376
Bradley DialloBradley DialloHV(TC)3477
25
Lucian CazanLucian CazanHV(TC)3578
6
Daniel LungDaniel LungHV(C)3778
1
George GavrilasGeorge GavrilasGK3478
Georgian HonciuGeorgian HonciuTV,AM(C)3573
Robert BratuRobert BratuHV(TC)2773
23
Okan ChatziterzoglouOkan ChatziterzoglouHV(PC)2877
Adrian VoicuAdrian VoicuF(C)3274
22
Robert NeacsuRobert NeacsuAM(PTC)2570
21
Dragos HuibanDragos HuibanF(C)3573
Strahinja KrstevskiStrahinja KrstevskiF(C)2770
Raul GavirlitaRaul GavirlitaF(C)2568
34
Cristian NedelcoviciCristian NedelcoviciGK3176
39
Stefan DobreStefan DobreGK2376
10
Claudiu BortoneanuClaudiu BortoneanuTV(C),AM(PTC)2574
70
Raul SteauRaul SteauTV(C)2375
Alexandru SaimAlexandru SaimAM(PTC)2673
Tiberiu ComanTiberiu ComanAM(PT),F(PTC)2365
19
Yassine ZakirYassine ZakirHV,DM(P),TV,AM(PC)2772
5
Laurentiu LisLaurentiu LisAM,F(T)2065
Alexandru CherechesAlexandru CherechesHV,DM(T)2773
Christo BolohanChristo BolohanF(C)2167
Alberto OlaruAlberto OlaruHV,DM(P)2670
Serges EkolloSerges EkolloAM,F(C)2672
4
George CaramalauGeorge CaramalauHV(C)2973
Cristian AvramCristian AvramHV,DM(C)2172
Cedric KouadioCedric KouadioF(C)2767
99
Saeed Issah
FC Hermannstadt
HV(TC)2572
Razvan IorgaRazvan IorgaTV(C),AM(TC)2170
Christ KouadioChrist KouadioHV,DM,TV(PT)2467
Antonio DumitruAntonio DumitruAM,F(PT)2070
15
David Irimia
Dinamo Bucureşti
HV,DM,TV,AM(PT)1867
29
Alexandru Irimia
Dinamo Bucureşti
TV(C),AM(PTC)1867