15
Srdjan GRABEZ

Full Name: Srđan Grabež

Tên áo: GRABEZ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Apr 2, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: Radnik Bijeljina

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2025Radnik Bijeljina76
Mar 5, 2025Radnik Bijeljina76
Aug 22, 2023Sloga Meridian76
Apr 27, 2023Mladost GAT Novi Sad76
Oct 16, 2021FK Javor Ivanjica76
Jul 23, 2021FK Csíkszereda76
May 18, 2021TSC Backa Topola76
Oct 29, 2019TSC Backa Topola78
Jun 27, 2019TSC Backa Topola78
Aug 6, 2018FK Bačka Palanka78
Sep 25, 2017Spartak Trnava78
Mar 6, 2013Spartak Trnava78

Radnik Bijeljina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marko MaksimovicMarko MaksimovicTV,AM(C)2975
17
Nebojša GavrićNebojša GavrićTV(C),AM(PTC)3374
15
Srdjan GrabezSrdjan GrabezHV,DM,TV,AM(T)3376
22
Nemanja AndjušićNemanja AndjušićAM,F(PTC)2878
27
Nikola LakićNikola LakićGK2974
9
Aleksandar VasićAleksandar VasićHV,DM,TV(P)3376
88
Miroslav MaričićMiroslav MaričićHV,DM(P),TV,AM(PC)2775
6
Jovan PavlovićJovan PavlovićHV(C)2575
8
Damjan KrajišnikDamjan KrajišnikDM,TV,AM(C)2778
11
Djordje PantelićDjordje PantelićAM(PT),F(PTC)2576
1
Filip SamurovićFilip SamurovićGK2275
24
Stefan SantračStefan SantračDM,TV(C)2575
23
Zan FlisZan FlisHV,DM(PT)2773
20
Amar PekaricAmar PekaricHV,DM,TV(T)2064
80
Dalibor MitrovicDalibor MitrovicGK2260
32
Faruk GogicFaruk GogicHV,DM(C)2576
29
Danilo TeodorovicDanilo TeodorovicF(C)2273
7
Leonardo PetrovicLeonardo PetrovicAM,F(P)2172