35
Srdjan GRABEZ

Full Name: Srđan Grabež

Tên áo: GRABEZ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Apr 2, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: Sloga Meridian

Squad Number: 35

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2023Sloga Meridian76
Apr 27, 2023Mladost GAT Novi Sad76
Oct 16, 2021FK Javor Ivanjica76
Jul 23, 2021FK Csíkszereda76
May 18, 2021TSC Backa Topola76
Oct 29, 2019TSC Backa Topola78
Jun 27, 2019TSC Backa Topola78
Aug 6, 2018FK Bačka Palanka78
Sep 25, 2017Spartak Trnava78
Mar 6, 2013Spartak Trnava78

Sloga Meridian Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Bojan PavlovićBojan PavlovićGK3877
33
Josip KvesićJosip KvesićHV,DM,TV(T)3476
35
Srdjan GrabezSrdjan GrabezHV,DM,TV,AM(T)3376
28
Milan MilanovićMilan MilanovićHV(C)3376
92
Boris VargaBoris VargaHV(PC)3175
Nikola MandićNikola MandićAM(C),F(PTC)2976
45
Momčilo MrkaićMomčilo MrkaićF(C)3477
44
Dejan MilićevićDejan MilićevićAM(PTC),F(PT)3278
4
Damir SadikovicDamir SadikovicDM,TV,AM(C)2976
10
Fedor PredragovicFedor PredragovicTV,AM(C)2977
1
Filip ErićFilip ErićGK3074
Toni JovicToni JovicAM(PT),F(PTC)3276
24
Dino HasanovićDino HasanovićDM,TV(C)2976
Benjamin TatarBenjamin TatarAM,F(PTC)3073
Nedim MekićNedim MekićTV,AM(C)2978
20
Mladen VeselinovićMladen VeselinovićAM,F(PT)3277
77
Stefan MilosavljevićStefan MilosavljevićAM(PTC)3273
Milos VranjaninMilos VranjaninHV(C)2874
17
Haris OvčinaHaris OvčinaAM(PTC)2875
14
Zoran KaraćZoran KaraćAM(PTC)2975
99
Dejan VidićDejan VidićF(C)3177
Nemanja TomaševićNemanja TomaševićHV,DM,TV,AM(T)2578
Donald MollsDonald MollsDM,TV(C)2674
Alen DejanovicAlen DejanovicAM,F(PT)2575
24
Bojan BatarBojan BatarHV(C)2675
3
Franko DadicFranko DadicHV(TC),DM(T)2474
Ugljesa StevanovicUgljesa StevanovicAM(PT),F(PTC)2675
13
Slobodan DjekicSlobodan DjekicHV,DM,TV(P)2373
21
Vasilije PerkovicVasilije PerkovicAM,F(T)2272
5
Albin OmicAlbin OmicTV(C)2170
6
Sadin HandzicSadin HandzicHV,DM(T)2066