?
Cedric KOUADIO

Full Name: Cedric Khaleb Kouadio

Tên áo: KOUADIO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 27 (Jul 25, 1997)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Vitebsk

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025FC Vitebsk67
Aug 29, 2024Metaloglobus București67
Apr 10, 2024Dinamo Brest67
Sep 18, 2022Dinamo Brest67

FC Vitebsk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Dmitriy GushchenkoDmitriy GushchenkoGK3778
23
Nikita NaumovNikita NaumovHV(C)3578
Cedric KouadioCedric KouadioF(C)2767
12
Dmitriy KharitonovDmitriy KharitonovGK2865
5
Dmitriy VorobyovDmitriy VorobyovHV,DM,TV(T)2365
20
Evgeniy KrasnovEvgeniy KrasnovTV(C)2772
7
Roman LisovskiyRoman LisovskiyTV(C)2372
8
Yan MosesovYan MosesovTV,AM(PT)2565
Aleksandr KsenofontovAleksandr KsenofontovTV,AM(PT)2674
9
Ruslan TeverovRuslan TeverovF(C)3175
14
Zakhar ChervyakovZakhar ChervyakovF(C)2267
18
Yan SkibskiyYan SkibskiyTV,AM(T)2274
Yaroslav MakushinskiyYaroslav MakushinskiyHV,DM,TV(T)2775
55
Dmitriy GirsDmitriy GirsHV,DM,TV(P)2773
2
Evgeniy GuletskiyEvgeniy GuletskiyHV,DM(T),TV(TC)2472
30
Mikhail BashilovMikhail BashilovDM,TV(C)3273
43
Javokhir UtamurodovJavokhir UtamurodovHV(PC)2165
Dmitriy Radikovskiy
Lokomotiv Moskva
F(C)1973
22
Semen EgorovSemen EgorovHV(TC)2572
21
Yuriy PolovinkinYuriy PolovinkinHV(PC)2165
15
Vadim TkachenkoVadim TkachenkoDM,TV(C)2167
9
Daniil ZhurnakovskiyDaniil ZhurnakovskiyTV(C)2163
17
Frol PanarinFrol PanarinAM(P),F(PC)2263
Vladlen AnikeevVladlen AnikeevF(C)2163
19
Nikita VekhtevNikita VekhtevF(C)1963
24
Eguedegue MagloireEguedegue MagloireHV(C)1963
3
Vepa ZhumaevVepa ZhumaevHV(C)2472
27
Evgeniy NovykhEvgeniy NovykhTV(C)1860
Ivan NovichkovIvan NovichkovGK2167