Daniel LUNG

Full Name: Daniel Lung

Tên áo: LUNG

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Mar 2, 1987)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2023Metaloglobus București78
Jun 17, 2023Metaloglobus București78
Nov 3, 2019Metaloglobus București78
Aug 12, 2018Viitorul Târgu Jiu78
Aug 20, 2017Pandurii Târgu-Jiu78
Jul 24, 2016Foresta Suceava78
Feb 25, 2016Academica Clinceni78
Feb 5, 2015Concordia Chiajna78
Jan 19, 2015Rapid Bucureşti78
Jul 11, 2013Rapid Bucureşti78

Metaloglobus București Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Andrei SavaAndrei SavaHV,DM(T)3475
12
Júnior MoraisJúnior MoraisHV,DM,TV,AM(T)3878
25
Lucian CazanLucian CazanHV(TC)3578
1
George GavrilașGeorge GavrilașGK3478
5
Patricio MatricardiPatricio MatricardiHV(C)3178
10
Georgian HonciuGeorgian HonciuTV,AM(C)3673
22
Robert NeacșuRobert NeacșuAM(PTC)2570
11
Dragoș HuibanDragoș HuibanF(C)3573
9
Marius ComanMarius ComanF(C)2877
34
Cristian NedelcoviciCristian NedelcoviciGK3276
24
Yassine ZakirYassine ZakirHV,DM(P),TV,AM(PC)2872
7
Laurentiu LișLaurentiu LișAM,F(T)2065
20
Serges EkolloSerges EkolloAM,F(C)2672
4
George CaramalăuGeorge CaramalăuHV(C)3073
Jaly MouaddibJaly MouaddibTV(C),AM(PTC)2475
5
Sota MinoSota MinoDM,TV(C)3079
18
Christ KouadioChrist KouadioHV,DM,TV(PT)2467
Franck TchassemFranck TchassemAM(PT),F(PTC)2667